www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 14/12/2022
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
776985
Giải nhất
81343
Giải nhì
99629
Giải ba
58028
07835
Giải tư
44372
89734
92196
29996
51465
31917
03491
Giải năm
2833
Giải sáu
1948
7838
9112
Giải bảy
694
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,7
1,728,9
3,433,4,5,8
3,943,8
3,6,85 
8,9265
172
2,3,485,6
291,4,62
 
Ngày: 07/12/2022
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
583791
Giải nhất
82600
Giải nhì
34164
Giải ba
89474
57633
Giải tư
42721
63060
59172
72832
68084
39652
61375
Giải năm
9124
Giải sáu
1291
5962
7628
Giải bảy
545
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,600
2,921 
3,5,6,721,4,8
332,3
2,6,7,845
4,752
960,2,4
 72,4,5
284
 912,6
 
Ngày: 30/11/2022
XSST - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
787744
Giải nhất
01489
Giải nhì
35666
Giải ba
20573
26070
Giải tư
12525
74858
94156
24667
43625
28907
63207
Giải năm
4899
Giải sáu
6602
3696
8043
Giải bảy
278
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
702,72
 1 
0252,9
4,73 
443,4
2256,8
5,6,966,7
02,670,3,8
5,789
2,8,996,9
 
Ngày: 23/11/2022
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
004645
Giải nhất
49723
Giải nhì
38955
Giải ba
58600
00734
Giải tư
11920
33137
23724
80712
67506
53162
44280
Giải năm
7939
Giải sáu
8524
8183
0702
Giải bảy
036
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,6
 12
0,1,620,3,42
2,834,6,7,9
22,345
4,5,955
0,362
37 
 80,3
395
 
Ngày: 16/11/2022
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
289076
Giải nhất
69778
Giải nhì
20708
Giải ba
70703
53211
Giải tư
65784
86876
77737
70501
41637
12234
73935
Giải năm
5463
Giải sáu
7741
4693
8140
Giải bảy
394
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4012,3,8
02,1,411
 2 
0,6,934,5,72
3,8,940,1
35 
7263
32762,8
0,784
 93,4
 
Ngày: 09/11/2022
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
676454
Giải nhất
61231
Giải nhì
52476
Giải ba
74943
87889
Giải tư
63138
69334
24848
49416
01996
67392
43111
Giải năm
3002
Giải sáu
0800
6837
9968
Giải bảy
160
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
1,311,6,7
0,92 
431,4,7,8
3,543,8
 54
1,7,960,8
1,376
3,4,689
892,6
 
Ngày: 02/11/2022
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
695342
Giải nhất
67432
Giải nhì
41512
Giải ba
78891
54077
Giải tư
87216
31029
47376
42699
28921
73554
06046
Giải năm
7397
Giải sáu
6202
5062
1581
Giải bảy
737
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,8,912,6
0,1,3,4
6,8
21,9
 32,7
542,6
 54
1,4,762
3,7,976,7
 81,2
2,991,7,9