www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 12/05/2010
XSST - Loại vé: L:K2T5
Giải ĐB
774713
Giải nhất
48855
Giải nhì
16388
Giải ba
12405
43025
Giải tư
15441
04290
29080
16785
93639
95307
62309
Giải năm
1774
Giải sáu
6027
3791
1065
Giải bảy
593
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
8,9052,7,9
4,913
 25,7
1,939
741
02,2,5,6
8
55
 65
0,274
880,5,8
0,390,1,3
 
Ngày: 05/05/2010
XSST - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
478018
Giải nhất
39226
Giải nhì
56521
Giải ba
43159
81864
Giải tư
26703
82182
13505
03523
65949
93597
08312
Giải năm
8461
Giải sáu
0613
4913
4593
Giải bảy
107
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
2,612,32,8
1,821,3,6
0,12,2,93 
649
0,759
261,4
0,975
182
4,593,7
 
Ngày: 28/04/2010
XSST - Loại vé: L:K4T4
Giải ĐB
932650
Giải nhất
53715
Giải nhì
99243
Giải ba
20851
46152
Giải tư
50648
42612
51336
29078
09581
47222
89701
Giải năm
1429
Giải sáu
3361
6045
8245
Giải bảy
405
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5012,5
02,5,6,812,5
1,2,522,9
436
 43,52,8
0,1,4250,1,2
361
 78
4,781
29 
 
Ngày: 21/04/2010
XSST - Loại vé: L:K3T4
Giải ĐB
435402
Giải nhất
46964
Giải nhì
75751
Giải ba
78834
58968
Giải tư
25151
07605
65206
12549
09998
02612
95666
Giải năm
6598
Giải sáu
5176
5753
5216
Giải bảy
206
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,62
5212,6,7
0,12 
534
3,649
0512,3
02,1,6,764,6,8
176
6,928 
4982
 
Ngày: 14/04/2010
XSST - Loại vé: L:K2T4
Giải ĐB
086198
Giải nhất
87742
Giải nhì
65193
Giải ba
80015
62359
Giải tư
43706
09544
93566
25008
21152
35804
12253
Giải năm
0463
Giải sáu
2897
1255
5425
Giải bảy
780
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
804,6,8
 15
4,525,7
5,6,93 
0,442,4
1,2,552,3,5,9
0,663,6
2,97 
0,980
593,7,8
 
Ngày: 07/04/2010
XSST - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
464391
Giải nhất
00133
Giải nhì
58365
Giải ba
81531
55451
Giải tư
68146
59683
16240
57630
27155
28734
07746
Giải năm
9483
Giải sáu
4816
2690
9713
Giải bảy
193
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
3,5,913,6
 2 
1,3,82,930,1,3,4
340,62
5,651,5
1,4265,9
 7 
 832
690,1,3
 
Ngày: 02/04/2010
XSST - Loại vé: L:19-TV14
Giải ĐB
598440
Giải nhất
63268
Giải nhì
06917
Giải ba
37361
39363
Giải tư
69806
08547
39638
08541
32423
70999
84951
Giải năm
2579
Giải sáu
1916
8234
7761
Giải bảy
739
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
406
4,5,6216,7
 23
2,634,8,9
340,1,7
 51,7
0,1612,3,8
1,4,579
3,68 
3,7,999