www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 13/01/2021
XSST - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
180585
Giải nhất
72476
Giải nhì
34112
Giải ba
38633
91246
Giải tư
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
Giải năm
4847
Giải sáu
6053
8500
8331
Giải bảy
037
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,600
3,4,712,4
1,32 
3,5,931,2,3,7
8
141,6,7
8253
4,760
3,471,6
3852
 93
 
Ngày: 06/01/2021
XSST - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
804803
Giải nhất
76893
Giải nhì
79612
Giải ba
19157
90661
Giải tư
69110
23804
11088
48017
45120
79333
59901
Giải năm
8938
Giải sáu
6928
8129
1804
Giải bảy
087
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,42
0,6210,2,7
120,8,9
0,3,933,8
024 
 57
 612
1,5,87 
2,3,887,8
293
 
Ngày: 30/12/2020
XSST - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
520116
Giải nhất
64952
Giải nhì
98456
Giải ba
63444
64686
Giải tư
77727
36503
88564
94935
45099
41838
19870
Giải năm
3509
Giải sáu
3204
9675
0784
Giải bảy
573
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
703,4,9
 16
527
0,735,6,8
0,4,6,844
3,752,6
1,3,5,864
270,3,5
384,6
0,999
 
Ngày: 23/12/2020
XSST - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
406149
Giải nhất
39612
Giải nhì
29903
Giải ba
16119
88081
Giải tư
33973
94271
53487
20281
27891
13436
31190
Giải năm
4521
Giải sáu
4543
2758
1109
Giải bảy
692
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
903,9
2,7,82,912,8,9
1,921
0,4,736
 43,9
 58
36 
871,3
1,5812,7
0,1,490,1,2
 
Ngày: 16/12/2020
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
896536
Giải nhất
41096
Giải nhì
48287
Giải ba
11495
93598
Giải tư
86730
11345
20862
67334
88903
34767
34306
Giải năm
2438
Giải sáu
3105
6907
3291
Giải bảy
677
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
303,5,6,7
91 
2,622
030,4,6,8
345
0,4,95 
0,3,962,7
0,6,7,877
3,987
 91,5,6,8
 
Ngày: 09/12/2020
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
305021
Giải nhất
49212
Giải nhì
91992
Giải ba
38380
40730
Giải tư
02028
08485
51491
32239
21552
87873
30380
Giải năm
3200
Giải sáu
4796
9773
8250
Giải bảy
571
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,8200
2,7,912
1,5,921,8
7230,9
84 
850,2
96 
 71,32
2802,4,5
391,2,6
 
Ngày: 02/12/2020
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
771553
Giải nhất
78016
Giải nhì
60311
Giải ba
99592
88290
Giải tư
65224
87691
15612
16262
52006
00631
24988
Giải năm
1919
Giải sáu
1049
5881
2509
Giải bảy
848
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
906,9
1,3,7,8
9
11,2,6,9
1,6,924
531
248,9
 53
0,162
 71
4,881,8
0,1,490,1,2