www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 12/10/2011
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
817426
Giải nhất
78122
Giải nhì
62661
Giải ba
57953
20140
Giải tư
73222
12084
33543
26927
44791
82391
25475
Giải năm
0280
Giải sáu
6060
0701
8032
Giải bảy
805
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,6,801,5
0,6,921 
22,3,8222,6,7
4,532
840,3
0,753
260,1
275
 80,2,4
 912
 
Ngày: 05/10/2011
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
156203
Giải nhất
10501
Giải nhì
45365
Giải ba
17308
76679
Giải tư
86419
32452
77097
26743
04343
70016
41265
Giải năm
8008
Giải sáu
4436
4434
8536
Giải bảy
065
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,82
016,9
52 
0,42,534,62
3432
6352,3
1,32653
979
028 
1,797
 
Ngày: 28/09/2011
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
713117
Giải nhất
75016
Giải nhì
27460
Giải ba
27207
60626
Giải tư
02839
11219
04626
38232
33166
24485
78392
Giải năm
5236
Giải sáu
9103
9804
9121
Giải bảy
456
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
603,4,7,8
216,7,9
3,921,62
032,6,9
04 
856
1,22,3,5
6
60,6
0,17 
085
1,392
 
Ngày: 21/09/2011
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
114178
Giải nhất
52016
Giải nhì
93111
Giải ba
56615
27240
Giải tư
89833
26763
35542
81437
37878
76769
77226
Giải năm
0460
Giải sáu
3781
1904
9329
Giải bảy
679
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,604
1,811,5,6
426,9
3,633,7,9
040,2
15 
1,260,3,9
3782,9
7281
2,3,6,79 
 
Ngày: 14/09/2011
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
706751
Giải nhất
70743
Giải nhì
27062
Giải ba
47691
72583
Giải tư
11348
55236
42376
84179
37984
73491
60281
Giải năm
7234
Giải sáu
4251
6125
5817
Giải bảy
038
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,8,9217
625
4,834,6,8
3,4,843,4,8
2512
3,762
176,9
3,481,3,4
7912
 
Ngày: 07/09/2011
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
320111
Giải nhất
76016
Giải nhì
54719
Giải ba
47567
09443
Giải tư
87136
18024
96827
39192
10869
72373
76301
Giải năm
2789
Giải sáu
7652
2181
3641
Giải bảy
288
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,4,6
8
11,6,9
5,924,7
4,736
241,3
 52
1,361,7,9
2,673
881,8,9
1,6,892
 
Ngày: 31/08/2011
XSST - Loại vé: K5T08
Giải ĐB
039795
Giải nhất
68753
Giải nhì
14435
Giải ba
51413
44106
Giải tư
19090
75211
49303
40436
00264
06778
28571
Giải năm
7372
Giải sáu
8661
0588
1463
Giải bảy
202
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
902,3,6
1,6,711,3
0,72 
0,1,5,635,6
64 
3,953
0,361,3,4
871,2,8
7,887,8
 90,5