www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 11/01/2023
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
761195
Giải nhất
60167
Giải nhì
77006
Giải ba
78423
92282
Giải tư
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
Giải năm
1758
Giải sáu
1039
4733
4589
Giải bảy
645
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
51 
22,5,8222,32
0,22,333,9
0,545
4,951,2,4,8
067
67 
582,9
3,895
 
Ngày: 04/01/2023
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
713865
Giải nhất
10720
Giải nhì
32948
Giải ba
10940
17892
Giải tư
54772
89449
49877
68263
28593
34553
96610
Giải năm
7258
Giải sáu
5552
9845
9505
Giải bảy
910
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
12,2,405
 102
5,7,920
5,6,93 
 40,5,8,9
0,4,652,3,8
 63,5
772,7
4,589
4,892,3
 
Ngày: 28/12/2022
XSST - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
830388
Giải nhất
15182
Giải nhì
22025
Giải ba
16822
56493
Giải tư
50721
10794
51947
90106
76057
00739
82260
Giải năm
1548
Giải sáu
9900
9347
6534
Giải bảy
463
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6
21 
2,5,821,2,5
6,934,9
3,9472,8
252,7
060,3
42,57 
4,882,8
393,4
 
Ngày: 21/12/2022
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
389352
Giải nhất
83782
Giải nhì
74562
Giải ba
75464
38705
Giải tư
98405
43198
50263
60619
86881
06500
47133
Giải năm
1421
Giải sáu
1387
6890
2803
Giải bảy
119
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,52
2,8192
5,6,821,8
0,3,633
64 
0252
 62,3,4
87 
2,981,2,7
1290,8
 
Ngày: 14/12/2022
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
776985
Giải nhất
81343
Giải nhì
99629
Giải ba
58028
07835
Giải tư
44372
89734
92196
29996
51465
31917
03491
Giải năm
2833
Giải sáu
1948
7838
9112
Giải bảy
694
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,7
1,728,9
3,433,4,5,8
3,943,8
3,6,85 
8,9265
172
2,3,485,6
291,4,62
 
Ngày: 07/12/2022
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
583791
Giải nhất
82600
Giải nhì
34164
Giải ba
89474
57633
Giải tư
42721
63060
59172
72832
68084
39652
61375
Giải năm
9124
Giải sáu
1291
5962
7628
Giải bảy
545
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,600
2,921 
3,5,6,721,4,8
332,3
2,6,7,845
4,752
960,2,4
 72,4,5
284
 912,6
 
Ngày: 30/11/2022
XSST - Loại vé: T11K5
Giải ĐB
787744
Giải nhất
01489
Giải nhì
35666
Giải ba
20573
26070
Giải tư
12525
74858
94156
24667
43625
28907
63207
Giải năm
4899
Giải sáu
6602
3696
8043
Giải bảy
278
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
702,72
 1 
0252,9
4,73 
443,4
2256,8
5,6,966,7
02,670,3,8
5,789
2,8,996,9