www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 08/10/2008
XSST - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
79840
Giải nhất
55088
Giải nhì
77166
Giải ba
58009
22749
Giải tư
56672
42490
15958
62824
00408
91571
30355
Giải năm
2771
Giải sáu
5606
9012
3833
Giải bảy
060
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,6,906,8,9
7212
1,724
333
2,640,9
555,8
0,660,4,6
 712,2
0,5,888
0,490
 
Ngày: 01/10/2008
XSST - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
95464
Giải nhất
23513
Giải nhì
21850
Giải ba
44798
05446
Giải tư
72287
14358
69630
25356
99980
41792
51558
Giải năm
2535
Giải sáu
8613
6156
5156
Giải bảy
181
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,5,807
8132
92 
1230,5
646
350,63,82
4,5364
0,87 
52,980,1,7
 92,8
 
Ngày: 24/09/2008
XSST - Loại vé: L:K4T9
Giải ĐB
76225
Giải nhất
94518
Giải nhì
23934
Giải ba
55917
21861
Giải tư
54562
13700
18774
36593
16709
45625
20303
Giải năm
9204
Giải sáu
5948
2295
2120
Giải bảy
469
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,4,9
617,8
620,52
0,8,934
0,3,748
22,95 
 61,2,9
174
1,483
0,693,5
 
Ngày: 17/09/2008
XSST - Loại vé: L:K3T9
Giải ĐB
34916
Giải nhất
26334
Giải nhì
81653
Giải ba
81914
57191
Giải tư
91928
27028
46971
81824
57786
13680
10673
Giải năm
6364
Giải sáu
2551
9375
5972
Giải bảy
728
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,7,914,6
724,83
5,734,6
1,2,3,64 
751,3
1,3,864
 71,2,3,5
2380,6
 91
 
Ngày: 10/09/2008
XSST - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
45152
Giải nhất
83138
Giải nhì
93205
Giải ba
68587
30261
Giải tư
35483
39870
99438
80151
53836
79744
50234
Giải năm
3255
Giải sáu
8113
9430
9215
Giải bảy
519
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,704,5
5,613,5,9
52 
1,830,4,6,82
0,3,444
0,1,551,2,5
361
870
3283,7
19 
 
Ngày: 03/09/2008
XSST - Loại vé: L:K1T9
Giải ĐB
91786
Giải nhất
20656
Giải nhì
77702
Giải ba
66370
91074
Giải tư
48970
55213
80948
22883
31633
32692
73913
Giải năm
5258
Giải sáu
0345
0624
5341
Giải bảy
430
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,7202
4132
0,924
12,3,830,3
2,741,5,8
4,956,8
5,86 
 702,4
4,583,6
 92,5
 
Ngày: 27/08/2008
XSST - Loại vé: L:K4T8
Giải ĐB
32737
Giải nhất
37644
Giải nhì
32775
Giải ba
55310
62523
Giải tư
50968
81588
99475
69147
20628
56290
92674
Giải năm
7581
Giải sáu
3037
8101
8876
Giải bảy
017
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,810,5,7
 23,8
2372
4,744,7
1,725 
768
1,32,474,52,6
2,6,881,8
 90