www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 10/03/2021
XSST - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
323383
Giải nhất
85058
Giải nhì
54009
Giải ba
54695
83819
Giải tư
09171
67810
98616
84506
33200
85473
89638
Giải năm
6796
Giải sáu
4133
0240
0889
Giải bảy
491
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,6,9
7,910,2,6,9
12 
3,7,833,8
 40
958
0,1,96 
 71,3
3,583,9
0,1,891,5,6
 
Ngày: 03/03/2021
XSST - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
454847
Giải nhất
72330
Giải nhì
42590
Giải ba
26544
70144
Giải tư
86931
79675
09519
85255
58821
60418
11558
Giải năm
2962
Giải sáu
6470
6472
0714
Giải bảy
127
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,7,90 
2,314,8,9
6,721,7
 30,1
1,42442,72
5,755,8
 62
2,4270,2,5
1,58 
190
 
Ngày: 24/02/2021
XSST - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
062911
Giải nhất
98909
Giải nhì
48184
Giải ba
79690
58224
Giải tư
01664
13912
60227
33314
48324
51502
60146
Giải năm
5684
Giải sáu
7250
2618
1967
Giải bảy
802
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,9022,9
111,2,4,8
02,1242,7
 38
1,22,6,8246
 50
464,7
2,67 
1,3842
090
 
Ngày: 17/02/2021
XSST - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
149211
Giải nhất
68309
Giải nhì
21444
Giải ba
03207
90551
Giải tư
38686
00687
50303
71149
14196
90181
06487
Giải năm
8491
Giải sáu
3341
4267
5194
Giải bảy
549
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
1,4,5,8
9
11
 2 
03 
4,941,4,92
 51
8,967
0,6,827 
 81,6,72
0,42,991,4,6,9
 
Ngày: 10/02/2021
XSST - Loại vé: T2K2
Giải ĐB
365159
Giải nhất
10719
Giải nhì
80949
Giải ba
07182
67207
Giải tư
39863
21473
98293
63473
78866
13381
62702
Giải năm
0656
Giải sáu
4852
9917
3685
Giải bảy
860
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7
817,9
0,5,82 
6,72,93 
 49
852,6,9
0,5,660,3,6
0,1732
 81,2,5
1,4,593
 
Ngày: 03/02/2021
XSST - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
673728
Giải nhất
70176
Giải nhì
27803
Giải ba
69441
40905
Giải tư
61136
10818
53510
58658
12851
97080
22842
Giải năm
0098
Giải sáu
9897
2802
5532
Giải bảy
637
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,5
3,4,510,8
0,3,428
031,2,6,7
 41,2
051,8
3,76 
3,976
1,2,5,980
 97,8
 
Ngày: 27/01/2021
XSST - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
799366
Giải nhất
30538
Giải nhì
39512
Giải ba
74887
44289
Giải tư
90403
79331
79091
44072
96526
13507
31735
Giải năm
0088
Giải sáu
1103
8362
0689
Giải bảy
470
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7032,4,7
3,912
1,6,726
0231,5,8
04 
35 
2,662,6
0,870,2
3,887,8,92
8291