www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 10/02/2021
XSST - Loại vé: T2K2
Giải ĐB
365159
Giải nhất
10719
Giải nhì
80949
Giải ba
07182
67207
Giải tư
39863
21473
98293
63473
78866
13381
62702
Giải năm
0656
Giải sáu
4852
9917
3685
Giải bảy
860
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7
817,9
0,5,82 
6,72,93 
 49
852,6,9
0,5,660,3,6
0,1732
 81,2,5
1,4,593
 
Ngày: 03/02/2021
XSST - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
673728
Giải nhất
70176
Giải nhì
27803
Giải ba
69441
40905
Giải tư
61136
10818
53510
58658
12851
97080
22842
Giải năm
0098
Giải sáu
9897
2802
5532
Giải bảy
637
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,5
3,4,510,8
0,3,428
031,2,6,7
 41,2
051,8
3,76 
3,976
1,2,5,980
 97,8
 
Ngày: 27/01/2021
XSST - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
799366
Giải nhất
30538
Giải nhì
39512
Giải ba
74887
44289
Giải tư
90403
79331
79091
44072
96526
13507
31735
Giải năm
0088
Giải sáu
1103
8362
0689
Giải bảy
470
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7032,4,7
3,912
1,6,726
0231,5,8
04 
35 
2,662,6
0,870,2
3,887,8,92
8291
 
Ngày: 20/01/2021
XSST - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
779026
Giải nhất
69708
Giải nhì
39440
Giải ba
59400
18533
Giải tư
12832
33123
81963
50251
36875
65584
71567
Giải năm
3910
Giải sáu
9254
8700
9991
Giải bảy
680
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4,8002,8
5,910
323,6
2,3,632,3
4,5,840,4
751,4
263,7
675
080,4
 91
 
Ngày: 13/01/2021
XSST - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
180585
Giải nhất
72476
Giải nhì
34112
Giải ba
38633
91246
Giải tư
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
Giải năm
4847
Giải sáu
6053
8500
8331
Giải bảy
037
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,600
3,4,712,4
1,32 
3,5,931,2,3,7
8
141,6,7
8253
4,760
3,471,6
3852
 93
 
Ngày: 06/01/2021
XSST - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
804803
Giải nhất
76893
Giải nhì
79612
Giải ba
19157
90661
Giải tư
69110
23804
11088
48017
45120
79333
59901
Giải năm
8938
Giải sáu
6928
8129
1804
Giải bảy
087
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,42
0,6210,2,7
120,8,9
0,3,933,8
024 
 57
 612
1,5,87 
2,3,887,8
293
 
Ngày: 30/12/2020
XSST - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
520116
Giải nhất
64952
Giải nhì
98456
Giải ba
63444
64686
Giải tư
77727
36503
88564
94935
45099
41838
19870
Giải năm
3509
Giải sáu
3204
9675
0784
Giải bảy
573
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
703,4,9
 16
527
0,735,6,8
0,4,6,844
3,752,6
1,3,5,864
270,3,5
384,6
0,999