www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 09/10/2024
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
433093
Giải nhất
79626
Giải nhì
67819
Giải ba
34638
36862
Giải tư
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
Giải năm
9354
Giải sáu
8904
9516
6538
Giải bảy
751
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
516,7,9
626
935,82,9
0,4,5,944
0,351,4
1,262
0,179
328 
1,3,793,4
 
Ngày: 02/10/2024
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
038385
Giải nhất
11781
Giải nhì
07169
Giải ba
37320
10119
Giải tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Giải năm
9687
Giải sáu
8994
5497
2052
Giải bảy
483
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 
Ngày: 25/09/2024
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
477011
Giải nhất
21526
Giải nhì
40064
Giải ba
41264
40973
Giải tư
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
Giải năm
2866
Giải sáu
6528
9123
8193
Giải bảy
874
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
111,5
 232,6,8
22,5,7,93 
62,748
0,153
2,6642,6
973,4
2,489
893,7
 
Ngày: 18/09/2024
XSST - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
554896
Giải nhất
61237
Giải nhì
96433
Giải ba
31223
06412
Giải tư
13613
09676
49963
81130
53247
26821
16084
Giải năm
5699
Giải sáu
1935
8636
3402
Giải bảy
500
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2
212,3
0,121,3
1,2,3,630,3,5,6
7
847
350
3,7,963
3,476
 84
996,9
 
Ngày: 11/09/2024
XSST - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
868709
Giải nhất
65593
Giải nhì
77737
Giải ba
04304
46305
Giải tư
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
Giải năm
8947
Giải sáu
3451
6763
8819
Giải bảy
433
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,92
519
62 
3,4,6,933,7
0,6,743,7
02,951
962,3,4
3,474
 8 
02,193,5,6
 
Ngày: 04/09/2024
XSST - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
300547
Giải nhất
13354
Giải nhì
35850
Giải ba
80031
42598
Giải tư
58603
77241
32971
47728
57332
67550
68498
Giải năm
5628
Giải sáu
0786
1400
3080
Giải bảy
616
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800,3
3,4,716
3282
031,2
541,7
 502,4
1,869
471
22,9280,6
6982
 
Ngày: 28/08/2024
XSST - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
182597
Giải nhất
56727
Giải nhì
78400
Giải ba
45138
93857
Giải tư
07058
74624
39809
21617
62405
77703
11065
Giải năm
2407
Giải sáu
2446
6397
1536
Giải bảy
386
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,7
9
 17
 24,7
036,8
246
0,657,8,9
3,4,865
0,1,2,5
92
7 
3,586
0,5972