www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 09/10/2019
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
907971
Giải nhất
39097
Giải nhì
71991
Giải ba
73437
22210
Giải tư
63173
35627
51515
49484
79232
36022
61338
Giải năm
9351
Giải sáu
8247
6753
4762
Giải bảy
005
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
105
5,7,910,5
2,3,622,7
5,732,7,8
846,7
0,151,3
462
2,3,4,971,3
384
 91,7
 
Ngày: 02/10/2019
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
793389
Giải nhất
53476
Giải nhì
23921
Giải ba
30046
69680
Giải tư
16774
59739
54530
37551
11796
17276
34552
Giải năm
7223
Giải sáu
2458
0447
3653
Giải bảy
396
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
2,51 
521,3
2,530,7,9
746,7
 51,2,3,8
4,72,926 
3,474,62
580,9
3,8962
 
Ngày: 25/09/2019
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
855737
Giải nhất
85911
Giải nhì
71950
Giải ba
67635
98411
Giải tư
85959
59884
80320
86340
70790
11025
20457
Giải năm
1655
Giải sáu
4958
9532
5907
Giải bảy
998
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,907
12112
320,5,8
 32,5,7
840
2,3,550,5,7,8
9
 6 
0,3,57 
2,5,984
590,8
 
Ngày: 18/09/2019
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
517283
Giải nhất
50854
Giải nhì
86783
Giải ba
59121
21217
Giải tư
45800
22337
80973
21382
06231
91232
70835
Giải năm
8288
Giải sáu
8838
1684
2193
Giải bảy
559
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
000
2,317
3,4,821
7,82,931,2,5,7
8
5,842
354,9
 6 
1,373
3,882,32,4,8
593
 
Ngày: 11/09/2019
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
917101
Giải nhất
44837
Giải nhì
21745
Giải ba
71608
71497
Giải tư
33359
26820
84827
16240
91921
51459
46002
Giải năm
1528
Giải sáu
4725
6844
5938
Giải bảy
005
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2,5,8
0,21 
020,1,5,7
8
 37,8,9
440,4,5
0,2,4592
 6 
2,3,97 
0,2,38 
3,5297
 
Ngày: 04/09/2019
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
940819
Giải nhất
13549
Giải nhì
30326
Giải ba
19240
86315
Giải tư
23678
20615
19295
87405
85869
46414
68009
Giải năm
2123
Giải sáu
9984
0159
3444
Giải bảy
075
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
405,9
 14,52,9
 23,6
2,83 
1,4,840,4,9
0,12,7,959
269
 75,8
783,4
0,1,4,5
6
95
 
Ngày: 28/08/2019
XSST - Loại vé: K4T08
Giải ĐB
214212
Giải nhất
10849
Giải nhì
98273
Giải ba
30899
59208
Giải tư
94502
65396
91520
04152
26298
82372
93640
Giải năm
3352
Giải sáu
7581
5008
6326
Giải bảy
223
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,402,83
812
0,1,52,720,3,6
2,73 
 40,9
 522
2,96 
 72,3
03,981
4,996,8,9