www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 09/08/2023
XSST - Loại vé: K2T8
Giải ĐB
865487
Giải nhất
92289
Giải nhì
48972
Giải ba
98311
38907
Giải tư
64778
38249
02674
63478
80496
65174
90197
Giải năm
9192
Giải sáu
2626
4653
6672
Giải bảy
621
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,211
72,921,6
53 
7249
 53
2,96 
0,8,9722,42,82
7287,9
4,8,992,6,7,9
 
Ngày: 02/08/2023
XSST - Loại vé: K1T8
Giải ĐB
896358
Giải nhất
39653
Giải nhì
51950
Giải ba
31450
75835
Giải tư
97537
47003
51057
29032
87014
25818
97097
Giải năm
2484
Giải sáu
2110
1246
8020
Giải bảy
736
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5203
 10,4,8
320,3
0,2,532,5,6,7
1,846
3502,3,7,8
3,46 
3,5,97 
1,584
 97
 
Ngày: 26/07/2023
XSST - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
416255
Giải nhất
31748
Giải nhì
34688
Giải ba
74806
23309
Giải tư
64430
04211
39578
06453
37896
86940
93784
Giải năm
8969
Giải sáu
2049
1062
4092
Giải bảy
748
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,406,9
111
6,92 
530
840,82,9
5,853,5
0,962,9
 78
42,7,884,5,8
0,4,692,6
 
Ngày: 19/07/2023
XSST - Loại vé: K3T7
Giải ĐB
439461
Giải nhất
32867
Giải nhì
80378
Giải ba
10095
02863
Giải tư
43441
22902
68831
60733
42451
00811
35223
Giải năm
0792
Giải sáu
7219
6236
1048
Giải bảy
512
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,3,4,5
6
11,2,9
0,1,923
2,3,631,3,6
 41,8
6,951
361,3,5,7
678
4,78 
192,5
 
Ngày: 12/07/2023
XSST - Loại vé: K2T7
Giải ĐB
384394
Giải nhất
72357
Giải nhì
23221
Giải ba
83530
00007
Giải tư
18080
71361
98965
06932
92434
86680
96764
Giải năm
4547
Giải sáu
4020
9859
5540
Giải bảy
014
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,8201,7
0,2,614
320,1
 30,2,4
1,3,6,940,7
657,9
 61,4,5
0,4,57 
 802
594
 
Ngày: 05/07/2023
XSST - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
695133
Giải nhất
95530
Giải nhì
67360
Giải ba
99069
74460
Giải tư
03165
32032
93868
59538
57781
42879
34923
Giải năm
4897
Giải sáu
9926
3704
3165
Giải bảy
808
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,6204,8
81 
323,6
2,3,630,2,3,8
04 
625 
2602,3,52,8
9
979
0,3,681
6,797
 
Ngày: 28/06/2023
XSST - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
429745
Giải nhất
38304
Giải nhì
45068
Giải ba
59130
45444
Giải tư
56939
20881
35416
37398
30109
35564
14422
Giải năm
6797
Giải sáu
7008
3230
5423
Giải bảy
569
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3204,8,9
3,816
222,3
2302,1,9
0,4,644,5
45 
164,8,9
97 
0,6,981
0,3,697,8