www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 07/10/2020
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
970009
Giải nhất
73433
Giải nhì
27264
Giải ba
68510
78485
Giải tư
93754
35826
32644
99802
45818
92018
53348
Giải năm
8366
Giải sáu
8226
6841
4845
Giải bảy
144
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
102,9
410,82
0262
3,933
42,5,641,42,5,8
4,854
22,664,6
 7 
12,485
093
 
Ngày: 30/09/2020
XSST - Loại vé: K5T09
Giải ĐB
203151
Giải nhất
16725
Giải nhì
94901
Giải ba
13737
56245
Giải tư
96041
69113
99748
26698
88359
97426
31248
Giải năm
1735
Giải sáu
1197
1152
9861
Giải bảy
308
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,4,5,613,9
525,6
135,7
 41,5,82
2,3,451,2,9
261
3,97 
0,42,98 
1,597,8
 
Ngày: 23/09/2020
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
314952
Giải nhất
07000
Giải nhì
14716
Giải ba
25746
38803
Giải tư
41463
01754
42537
67227
72122
24235
37953
Giải năm
6219
Giải sáu
1155
3554
2347
Giải bảy
591
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,3
916,9
2,3,522,7
0,5,632,5,7
5246,7
3,552,3,42,5
1,463
2,3,47 
 8 
191
 
Ngày: 16/09/2020
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
859279
Giải nhất
08779
Giải nhì
98036
Giải ba
36037
44885
Giải tư
10226
37581
72462
39374
39357
93709
68275
Giải năm
1088
Giải sáu
3463
7294
2549
Giải bảy
200
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000,9
81 
626
5,636,7
7,949
7,853,7
2,362,3
3,574,5,92
881,5,8
0,4,7294
 
Ngày: 09/09/2020
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
564083
Giải nhất
98126
Giải nhì
18808
Giải ba
07329
43603
Giải tư
37014
22371
15885
11088
44625
87269
21959
Giải năm
4953
Giải sáu
3187
4485
1115
Giải bảy
124
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
714,5
 24,5,6,9
0,5,83 
1,24 
1,2,8353,9
269
871
0,883,53,7,8
2,5,69 
 
Ngày: 02/09/2020
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
834579
Giải nhất
01407
Giải nhì
50722
Giải ba
73769
55562
Giải tư
23002
14816
49065
48316
55410
46479
27660
Giải năm
0594
Giải sáu
6882
7586
7260
Giải bảy
744
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,6202,7
 10,62
0,2,6,822
73 
4,944
65 
12,8602,2,5,9
073,92
 82,6
6,7294
 
Ngày: 26/08/2020
XSST - Loại vé: K4T08
Giải ĐB
940523
Giải nhất
35810
Giải nhì
98190
Giải ba
60663
28694
Giải tư
92501
19914
14789
24283
24473
08834
20061
Giải năm
6955
Giải sáu
1767
7363
5757
Giải bảy
731
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,3,610,4
 23
2,4,62,7
8
31,4
1,3,943
555,7
 61,32,7
5,673
 83,9
890,4