www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 06/07/2022
XSST - Loại vé: T7K1
Giải ĐB
060085
Giải nhất
91730
Giải nhì
41540
Giải ba
26837
77792
Giải tư
53057
97416
41431
98147
00395
42537
54510
Giải năm
9668
Giải sáu
8622
4426
9183
Giải bảy
377
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
310,6
2,922,6
830,1,72
 40,7
8,956,7
1,2,568
32,4,5,777
683,5
 92,5
 
Ngày: 29/06/2022
XSST - Loại vé: T6K5
Giải ĐB
779318
Giải nhất
86245
Giải nhì
79437
Giải ba
65509
83535
Giải tư
51400
78278
66036
97681
13655
47325
26172
Giải năm
3388
Giải sáu
1199
9837
0454
Giải bảy
232
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,9
814,8
3,725
 32,5,6,72
1,545
2,3,4,554,5
36 
3272,8
1,7,881,8
0,999
 
Ngày: 22/06/2022
XSST - Loại vé: T6K4
Giải ĐB
793817
Giải nhất
57196
Giải nhì
19296
Giải ba
96949
92810
Giải tư
93496
67317
42593
48035
32999
48685
80308
Giải năm
8594
Giải sáu
3428
8250
5573
Giải bảy
853
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,508
110,1,72
 28
5,7,935
949
3,850,3
936 
1273
0,285
4,993,4,63,9
 
Ngày: 15/06/2022
XSST - Loại vé: T6K3
Giải ĐB
554772
Giải nhất
84491
Giải nhì
92260
Giải ba
15039
99850
Giải tư
41227
72361
15473
34956
45007
94246
82806
Giải năm
9843
Giải sáu
0925
0865
1526
Giải bảy
737
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7
6,91 
725,6,7
4,737,9
 43,6
2,650,6
0,2,4,560,1,5
0,2,3,972,3
 8 
391,7
 
Ngày: 08/06/2022
XSST - Loại vé: T6K2
Giải ĐB
826015
Giải nhất
51595
Giải nhì
33239
Giải ba
08998
18866
Giải tư
89939
72504
58659
07876
57691
36688
62202
Giải năm
2598
Giải sáu
4538
3243
4476
Giải bảy
297
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
102,4
910,5
02 
438,92
043
1,959
6,7266
9762
3,8,9288
32,591,5,7,82
 
Ngày: 01/06/2022
XSST - Loại vé: T6K1
Giải ĐB
915476
Giải nhất
66798
Giải nhì
04881
Giải ba
05624
11903
Giải tư
79511
74198
74863
48892
74422
91849
11070
Giải năm
5709
Giải sáu
3131
8190
4756
Giải bảy
361
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
7,9032,9
1,3,6,811
2,922,4
02,631
249
 56
5,761,3
 70,6
9281
0,490,2,82
 
Ngày: 25/05/2022
XSST - Loại vé: T5K4
Giải ĐB
172208
Giải nhất
47507
Giải nhì
54154
Giải ba
35193
75477
Giải tư
41901
49195
98829
46555
46040
07235
03826
Giải năm
1121
Giải sáu
5012
4663
6338
Giải bảy
556
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
401,7,8,9
0,212
121,6,9
6,935,8
540
3,5,954,5,6
2,563
0,777
0,38 
0,293,5