www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 06/04/2022
XSST - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
484901
Giải nhất
77375
Giải nhì
86876
Giải ba
22011
71758
Giải tư
53431
80522
25301
24523
46947
52229
92431
Giải năm
0453
Giải sáu
6707
1267
3214
Giải bảy
706
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 012,6,7
02,1,3211,4
222,3,9
2,5312
1472
753,8
0,767
0,42,675,6
58 
29 
 
Ngày: 30/03/2022
XSST - Loại vé: T3K5
Giải ĐB
634197
Giải nhất
12673
Giải nhì
65959
Giải ba
71003
49960
Giải tư
87510
72077
28503
94176
78991
05631
37911
Giải năm
0402
Giải sáu
3865
5487
4224
Giải bảy
302
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,6022,32
1,3,910,1
0224
02,731,4
2,34 
659
760,5
7,8,973,6,7
 87
591,7
 
Ngày: 23/03/2022
XSST - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
216543
Giải nhất
39607
Giải nhì
46392
Giải ba
90917
62091
Giải tư
14859
03308
67924
94245
74058
81064
13322
Giải năm
4127
Giải sáu
4177
7621
9462
Giải bảy
023
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
607,8
2,917
2,6,921,2,3,4
7
2,43 
2,643,5
458,9
 60,2,4
0,1,2,777
0,58 
591,2
 
Ngày: 16/03/2022
XSST - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
116136
Giải nhất
60115
Giải nhì
02261
Giải ba
49506
23131
Giải tư
82726
04200
96915
90685
98010
65770
47263
Giải năm
4520
Giải sáu
4407
3309
9816
Giải bảy
293
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700,6,7,9
3,610,52,6
 20,6
6,931,6
 49
12,85 
0,1,2,361,3
070
 85
0,493
 
Ngày: 09/03/2022
XSST - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
876626
Giải nhất
73227
Giải nhì
57968
Giải ba
88763
95441
Giải tư
22091
95323
31299
70633
56265
25743
79913
Giải năm
7472
Giải sáu
1629
3201
1180
Giải bảy
453
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
801
0,4,7,913
723,6,7,9
1,2,3,4
5,6
33
 41,3
653
263,5,8
271,2
680
2,991,9
 
Ngày: 02/03/2022
XSST - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
124094
Giải nhất
29917
Giải nhì
93813
Giải ba
30829
20390
Giải tư
35809
75194
08259
88447
08301
34523
89656
Giải năm
3210
Giải sáu
2578
8612
7339
Giải bảy
261
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,9
0,610,2,3,7
123,9
1,230,9
9247
 56,9
561
1,478
78 
0,2,3,590,42
 
Ngày: 23/02/2022
XSST - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
501693
Giải nhất
09569
Giải nhì
18594
Giải ba
29491
45329
Giải tư
84672
48098
92530
14254
37148
50659
02452
Giải năm
4984
Giải sáu
8925
1715
6007
Giải bảy
569
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
307
915
5,7,825,9
930
5,8,948
1,252,4,9
 692
072
4,982,4
2,5,6291,3,4,8