www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 05/07/2023
XSST - Loại vé: K1T7
Giải ĐB
695133
Giải nhất
95530
Giải nhì
67360
Giải ba
99069
74460
Giải tư
03165
32032
93868
59538
57781
42879
34923
Giải năm
4897
Giải sáu
9926
3704
3165
Giải bảy
808
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,6204,8
81 
323,6
2,3,630,2,3,8
04 
625 
2602,3,52,8
9
979
0,3,681
6,797
 
Ngày: 28/06/2023
XSST - Loại vé: K4T6
Giải ĐB
429745
Giải nhất
38304
Giải nhì
45068
Giải ba
59130
45444
Giải tư
56939
20881
35416
37398
30109
35564
14422
Giải năm
6797
Giải sáu
7008
3230
5423
Giải bảy
569
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3204,8,9
3,816
222,3
2302,1,9
0,4,644,5
45 
164,8,9
97 
0,6,981
0,3,697,8
 
Ngày: 21/06/2023
XSST - Loại vé: K3T6
Giải ĐB
454795
Giải nhất
14272
Giải nhì
19789
Giải ba
54872
55552
Giải tư
70958
72554
26353
36225
40734
29371
04133
Giải năm
9037
Giải sáu
9893
3165
8997
Giải bảy
469
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
71 
5,72,925
3,5,933,4,7
3,54 
2,6,952,3,4,8
 65,9
3,971,22
589
6,892,3,5,7
 
Ngày: 14/06/2023
XSST - Loại vé: K2T6
Giải ĐB
608509
Giải nhất
99641
Giải nhì
59219
Giải ba
29058
71350
Giải tư
16302
43101
05173
56981
12443
12853
44723
Giải năm
3360
Giải sáu
1104
3249
3063
Giải bảy
977
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,4,9
0,4,819
023
2,4,5,6
7
3 
041,3,9
 50,3,8
860,3
773,7
581,6
0,1,49 
 
Ngày: 07/06/2023
XSST - Loại vé: K1T6
Giải ĐB
283959
Giải nhất
53753
Giải nhì
68864
Giải ba
12717
46602
Giải tư
22282
88740
26648
29306
44686
21503
55988
Giải năm
7793
Giải sáu
7471
0118
6701
Giải bảy
933
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,6
0,717,8
0,82 
0,3,5,933
640,8
 53,6,9
0,5,864
171
1,4,882,6,8
593
 
Ngày: 31/05/2023
XSST - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
839121
Giải nhất
25367
Giải nhì
99058
Giải ba
49510
39535
Giải tư
02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623
Giải năm
2187
Giải sáu
3044
6803
4086
Giải bảy
651
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
103,9
2,5,910
 21,3
0,234,5
3,444
3,851,8
8,967
6,878,9
5,785,6,7
0,791,6
 
Ngày: 24/05/2023
XSST - Loại vé: K4T5
Giải ĐB
004582
Giải nhất
74053
Giải nhì
60997
Giải ba
57269
85192
Giải tư
88029
28858
91353
92090
39292
81742
05712
Giải năm
1865
Giải sáu
5143
8775
6125
Giải bảy
998
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
 12,5
1,4,8,9225,9
4,523 
 42,3
1,2,6,7532,8
 65,9
975
5,982
2,690,22,7,8