www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 03/06/2009
XSST - Loại vé: L:K1T06
Giải ĐB
919835
Giải nhất
50621
Giải nhì
73028
Giải ba
56204
21057
Giải tư
76224
00309
90355
93778
07859
89524
68096
Giải năm
0724
Giải sáu
1876
2748
5872
Giải bảy
705
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,9
2,41 
721,43,8
 35
0,2341,8
0,3,555,7,9
7,96 
572,6,8
2,4,78 
0,596
 
Ngày: 27/05/2009
XSST - Loại vé: L:K4T05
Giải ĐB
631725
Giải nhất
63865
Giải nhì
48274
Giải ba
75506
91537
Giải tư
44243
29688
70549
23995
17311
38124
22559
Giải năm
5702
Giải sáu
3030
6629
9702
Giải bảy
103
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3022,3,6
111
0224,5,9
0,4230,7
2,7432,9
2,6,959
065
374
888
2,4,595
 
Ngày: 20/05/2009
XSST - Loại vé: L:K3T05
Giải ĐB
299036
Giải nhất
09032
Giải nhì
29492
Giải ba
93370
55267
Giải tư
98300
83527
96433
93917
32216
92998
13855
Giải năm
0801
Giải sáu
8264
0781
6146
Giải bảy
381
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,1
0,8216,7
3,927
332,3,6
640,6
555
1,3,464,7
1,2,670
9812
 92,8
 
Ngày: 13/05/2009
XSST - Loại vé: L:K2T05
Giải ĐB
488399
Giải nhất
27792
Giải nhì
22140
Giải ba
79163
72533
Giải tư
64478
67222
03012
20493
62155
90191
03099
Giải năm
4764
Giải sáu
9253
8958
5028
Giải bảy
351
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
5,912
1,2,922,8
3,5,6,933
640
5,751,3,5,8
 63,4
 75,8
2,5,78 
9291,2,3,92
 
Ngày: 06/05/2009
XSST - Loại vé: L:K1T05
Giải ĐB
764906
Giải nhất
23958
Giải nhì
69719
Giải ba
94344
70320
Giải tư
83477
62529
11766
64377
62170
58594
46943
Giải năm
9214
Giải sáu
7834
4271
6797
Giải bảy
797
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,706
6,714,9
 20,9
434
1,3,4,943,4
 58
0,661,6
72,9270,1,72
58 
1,294,72
 
Ngày: 29/04/2009
XSST - Loại vé: L:K5T04
Giải ĐB
547977
Giải nhất
69600
Giải nhì
16736
Giải ba
12886
32296
Giải tư
25901
60531
86895
62416
49823
32543
06001
Giải năm
5315
Giải sáu
9649
0875
0484
Giải bảy
078
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000,12
02,315,6
 23
2,431,6
8243,9
1,7,95 
1,3,8,96 
775,7,8
7842,6
495,6
 
Ngày: 22/04/2009
XSST - Loại vé: L:K4T04
Giải ĐB
343164
Giải nhất
91914
Giải nhì
32428
Giải ba
34221
09210
Giải tư
38491
01907
47894
50868
59983
86549
67478
Giải năm
0990
Giải sáu
9519
1395
7110
Giải bảy
192
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,7
2,9102,4,9
921,8
83 
1,6,949
95 
 64,8
078
2,6,783
1,490,1,2,4
5