www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 04/10/2023
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
462624
Giải nhất
37926
Giải nhì
83015
Giải ba
30960
27956
Giải tư
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
Giải năm
6139
Giải sáu
3578
6292
4910
Giải bảy
054
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,62
9
00
 10,5,6,9
920,4,6,8
639
2,54 
154,6
1,2,5602,3
 78
2,78 
1,390,2
 
Ngày: 27/09/2023
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
166893
Giải nhất
71254
Giải nhì
47619
Giải ba
18132
36574
Giải tư
56957
65820
63895
01399
63697
37257
50979
Giải năm
5424
Giải sáu
1244
6733
8516
Giải bảy
644
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
20 
 16,9
320,4
3,932,3
2,42,5,6
7
442
954,72
164
52,974,9
 8 
1,7,993,5,7,9
 
Ngày: 20/09/2023
XSST - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
827568
Giải nhất
77386
Giải nhì
98928
Giải ba
69058
99727
Giải tư
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
Giải năm
9086
Giải sáu
3796
7432
4024
Giải bảy
274
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
7,916
3,624,7,8
032,6
2,74 
858
1,3,82,962,8
0,271,4
2,5,685,62
 91,6
 
Ngày: 13/09/2023
XSST - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
079202
Giải nhất
26825
Giải nhì
54460
Giải ba
08874
65583
Giải tư
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
Giải năm
0672
Giải sáu
6335
3847
7244
Giải bảy
880
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,802
 12,6
0,1,725,8,9
830,5
4,740,4,7,9
2,35 
160
472,4,8
2,780,3
2,49 
 
Ngày: 06/09/2023
XSST - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
329272
Giải nhất
53722
Giải nhì
64404
Giải ba
02459
20402
Giải tư
95718
63324
19816
85492
86843
12013
66155
Giải năm
7657
Giải sáu
1163
7825
0964
Giải bảy
102
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 023,4
 13,6,8
03,2,7,922,4,5
1,4,63 
0,2,643
2,555,7,9
163,4
572
18 
592
 
Ngày: 30/08/2023
XSST - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
858546
Giải nhất
45978
Giải nhì
58669
Giải ba
44812
44665
Giải tư
04052
55564
27104
25813
29335
40748
80445
Giải năm
8699
Giải sáu
8739
8926
9825
Giải bảy
793
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,3
1,525,6
1,935,9
0,645,6,8
2,3,4,652
2,4,664,5,6,9
 78
4,78 
3,6,993,9
 
Ngày: 23/08/2023
XSST - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
229524
Giải nhất
97614
Giải nhì
50223
Giải ba
68813
01260
Giải tư
05975
23611
11753
52652
35000
05557
58421
Giải năm
4915
Giải sáu
5480
1559
0147
Giải bảy
793
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,211,3,4,5
521,3,4
1,2,5,93 
1,247
1,752,3,7,9
860
4,575
 80,6
593