www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 04/05/2011
XSST - Loại vé: K1T05
Giải ĐB
821224
Giải nhất
13766
Giải nhì
60924
Giải ba
07507
31023
Giải tư
52401
05698
07057
57280
22704
23242
63869
Giải năm
9150
Giải sáu
1799
3289
8380
Giải bảy
889
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8201,4,7
01 
423,42
23 
0,2240,2
 50,7
666,9
0,57 
9802,92
6,82,998,9
 
Ngày: 27/04/2011
XSST - Loại vé: K4T04
Giải ĐB
295295
Giải nhất
92418
Giải nhì
70404
Giải ba
58202
15267
Giải tư
75236
46638
67492
72043
31035
48554
68899
Giải năm
9497
Giải sáu
4916
5675
8644
Giải bảy
719
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
316,8,9
0,92 
431,5,6,8
0,4,543,4
3,7,954
1,367
6,975
1,38 
1,992,5,7,9
 
Ngày: 20/04/2011
XSST - Loại vé: K3T04
Giải ĐB
806117
Giải nhất
72796
Giải nhì
48286
Giải ba
83033
45676
Giải tư
07697
60563
45938
70977
78813
34313
19208
Giải năm
9834
Giải sáu
9013
4111
2109
Giải bảy
070
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
708,9
111,33,7
 2 
13,3,633,4,8
34 
 5 
7,8,963
1,7,970,6,7
0,3,886,8
096,7
 
Ngày: 13/04/2011
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
197564
Giải nhất
27664
Giải nhì
36062
Giải ba
78259
57275
Giải tư
72395
69677
98168
84459
50387
10048
14655
Giải năm
9287
Giải sáu
5293
2306
0528
Giải bảy
470
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
01 
628
93 
6248
5,7,955,92
062,42,8
7,8270,5,7
2,4,6872
5293,5
 
Ngày: 06/04/2011
XSST - Loại vé: K1T04
Giải ĐB
699441
Giải nhất
07952
Giải nhì
08618
Giải ba
59085
19621
Giải tư
04447
20713
04291
86396
61720
74057
69247
Giải năm
1590
Giải sáu
7109
7590
0820
Giải bảy
939
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
22,8,9209
2,4,913,8
5202,1
139
 41,72
852,7
96 
42,57 
180,5
0,3902,1,6
 
Ngày: 30/03/2011
XSST - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
275714
Giải nhất
84538
Giải nhì
59140
Giải ba
90646
45183
Giải tư
49968
60583
93617
58388
78614
88787
39339
Giải năm
8031
Giải sáu
8867
5237
8887
Giải bảy
483
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
40 
3142,7
222
8331,7,8,9
1240,6
 5 
467,8
1,3,6,827 
3,6,8833,72,8
39 
 
Ngày: 23/03/2011
XSST - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
435363
Giải nhất
54169
Giải nhì
16236
Giải ba
11155
91209
Giải tư
13273
56147
59399
19498
26842
27266
38836
Giải năm
4017
Giải sáu
9323
6226
5328
Giải bảy
562
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
 17
4,623,6,8,9
2,6,7362
 42,7
555
2,32,662,3,6,9
1,473
2,98 
0,2,6,998,9