www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 02/11/2022
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
695342
Giải nhất
67432
Giải nhì
41512
Giải ba
78891
54077
Giải tư
87216
31029
47376
42699
28921
73554
06046
Giải năm
7397
Giải sáu
6202
5062
1581
Giải bảy
737
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,8,912,6
0,1,3,4
6,8
21,9
 32,7
542,6
 54
1,4,762
3,7,976,7
 81,2
2,991,7,9
 
Ngày: 26/10/2022
XSST - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
443482
Giải nhất
50922
Giải nhì
74157
Giải ba
52452
63745
Giải tư
37878
95865
57102
80043
93125
45742
02580
Giải năm
2805
Giải sáu
4167
1235
9351
Giải bảy
336
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
802,5
51 
0,2,4,52
8
22,5
435,6
 42,3,5
0,2,3,4
6
51,22,7
365,7
5,678
780,2
 9 
 
Ngày: 19/10/2022
XSST - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
919634
Giải nhất
34073
Giải nhì
29928
Giải ba
89683
03999
Giải tư
58111
89084
57143
43922
87817
73856
72951
Giải năm
5865
Giải sáu
5839
8785
5936
Giải bảy
955
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,511,7
222,8
4,7,834,6,9
3,843
5,6,8,951,5,6
3,565
173
283,4,5
3,995,9
 
Ngày: 12/10/2022
XSST - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
779205
Giải nhất
10242
Giải nhì
61836
Giải ba
96038
06913
Giải tư
84068
84776
60413
81765
07549
02395
13601
Giải năm
1238
Giải sáu
4704
5221
1441
Giải bảy
969
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,2,4132
421
1236,82
041,2,9
0,6,95 
3,765,8,9
076
32,68 
4,695
 
Ngày: 05/10/2022
XSST - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
638087
Giải nhất
64971
Giải nhì
13960
Giải ba
26545
86874
Giải tư
40784
71065
13103
34977
27797
82069
48412
Giải năm
3435
Giải sáu
1217
7450
7883
Giải bảy
906
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,6,803,6
712,7
12 
0,835
7,845
3,4,650
060,5,9
1,7,8,971,4,7
 80,3,4,7
697
 
Ngày: 28/09/2022
XSST - Loại vé: T9K4
Giải ĐB
221027
Giải nhất
87288
Giải nhì
76268
Giải ba
21097
42566
Giải tư
28283
35958
42585
37011
66577
05630
10783
Giải năm
1721
Giải sáu
1411
9437
7416
Giải bảy
071
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
30 
12,2,7112,6
721,7
8230,7
 4 
858
1,666,8
2,3,7,971,2,7
5,6,8832,5,8
 97
 
Ngày: 21/09/2022
XSST - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
446354
Giải nhất
33219
Giải nhì
68950
Giải ba
65629
10790
Giải tư
13369
27049
04393
18622
80559
39958
44333
Giải năm
6656
Giải sáu
0380
7100
0629
Giải bảy
168
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,5,8,900
 19
222,92
3,933
549
 50,4,6,8
9
568,9
 7 
5,6,880,8
1,22,4,5
6
90,3