www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 02/02/2011
XSST - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
944565
Giải nhất
09527
Giải nhì
31397
Giải ba
18454
81809
Giải tư
01938
82325
46224
33216
16994
37658
46599
Giải năm
4207
Giải sáu
8423
2527
7267
Giải bảy
564
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 16
222,3,4,5
72
238
2,5,6,94 
2,654,8
164,5,7
0,22,6,97 
3,58 
0,994,7,9
 
Ngày: 26/01/2011
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
558102
Giải nhất
07191
Giải nhì
75208
Giải ba
61057
39485
Giải tư
49205
64697
93939
33346
88549
89361
33288
Giải năm
1666
Giải sáu
4877
6527
1454
Giải bảy
496
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,8
6,91 
027
 39
546,9
0,854,7
4,62,961,62
2,5,7,977
0,885,8
3,491,6,7
 
Ngày: 19/01/2011
XSST - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
010189
Giải nhất
98267
Giải nhì
15686
Giải ba
60332
31382
Giải tư
00420
90542
32034
14493
61941
59860
32317
Giải năm
0436
Giải sáu
8006
7225
4078
Giải bảy
016
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,606
416,7
3,4,820,52
932,4,6
341,2
225 
0,1,3,860,7
1,678
782,6,9
893
 
Ngày: 12/01/2011
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
512873
Giải nhất
32862
Giải nhì
90181
Giải ba
73230
86455
Giải tư
67430
19845
27979
07265
51559
21061
41915
Giải năm
7089
Giải sáu
8624
8831
6114
Giải bảy
791
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
320 
3,6,8,914,5
624,9
7302,1
1,245
1,4,5,655,9
 61,2,5
 73,9
 81,9
2,5,7,891
 
Ngày: 05/01/2011
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
963811
Giải nhất
22889
Giải nhì
34642
Giải ba
57764
32893
Giải tư
95979
23508
39671
80758
52410
62837
34770
Giải năm
0399
Giải sáu
7788
5959
1350
Giải bảy
696
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
1,710,1
42 
7,937
642
 50,8,9
964
370,1,3,9
0,5,888,9
5,7,8,993,6,9
 
Ngày: 29/12/2010
XSST - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
072254
Giải nhất
35818
Giải nhì
61155
Giải ba
19701
62707
Giải tư
33015
11877
31881
28668
53675
36119
84775
Giải năm
8282
Giải sáu
9172
9038
2081
Giải bảy
519
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,8215,8,92
7,82 
 38
54 
1,5,7254,5,9
 68
0,772,52,7
1,3,6812,2
12,59 
 
Ngày: 22/12/2010
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
720609
Giải nhất
52622
Giải nhì
57860
Giải ba
89291
48193
Giải tư
93653
02212
87618
08660
94612
48389
79990
Giải năm
1381
Giải sáu
0810
8286
2058
Giải bảy
866
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,62,909
8,910,22,8
12,222
5,93 
 4 
 53,8
6,8602,6
 7 
1,581,6,92
0,8290,1,3