www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 31/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
701200
Giải nhất
46650
Giải nhì
17500
Giải ba
42287
74882
Giải tư
53242
36260
43181
67015
07492
73672
20775
Giải năm
0311
Giải sáu
7839
3726
4356
Giải bảy
767
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002
1,8,911,5
4,7,8,926
 39
 42
1,750,6
2,560,7
6,872,5
 81,2,7
391,2
 
Ngày: 24/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
088619
Giải nhất
49386
Giải nhì
28250
Giải ba
45256
76620
Giải tư
44719
21956
05719
83994
57245
40408
85977
Giải năm
8690
Giải sáu
3803
9152
2714
Giải bảy
736
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,5,903,8
 14,93
520
0,636
1,945
450,2,62
3,52,863
777
086
1390,4
 
Ngày: 17/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
596239
Giải nhất
68514
Giải nhì
04430
Giải ba
56817
40486
Giải tư
99415
40888
49894
88814
84663
58484
60733
Giải năm
3307
Giải sáu
8465
1340
6967
Giải bảy
642
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,407
 142,5,7
42 
3,630,3,92
12,8,940,2
1,65 
863,5,7
0,1,67 
884,6,8
3294
 
Ngày: 10/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
759401
Giải nhất
44516
Giải nhì
24196
Giải ba
69109
47947
Giải tư
91805
74768
19078
54697
23274
76889
59434
Giải năm
0894
Giải sáu
3479
3075
6630
Giải bảy
623
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
301,5,9
016
 23
230,4
3,7,947
0,75 
1,8,968
4,974,5,8,9
6,786,9
0,7,894,6,7
 
Ngày: 03/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
305176
Giải nhất
29702
Giải nhì
47839
Giải ba
03195
54372
Giải tư
64717
54104
96788
41714
73883
37392
43856
Giải năm
0577
Giải sáu
9552
3533
3063
Giải bảy
366
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
 14,7
0,5,7,92 
3,6,833,9
0,148
952,6
5,6,763,6
1,772,6,7
4,883,8
392,5
 
Ngày: 27/07/2019
XSLA - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
968116
Giải nhất
76402
Giải nhì
57104
Giải ba
96057
69539
Giải tư
20797
53912
29050
34430
44987
03586
81816
Giải năm
7453
Giải sáu
6475
9138
2884
Giải bảy
994
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,502,4
 12,62
0,12 
530,8,9
0,8,948
750,3,7
12,86 
5,8,975
3,484,6,7
394,7
 
Ngày: 20/07/2019
XSLA - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
997872
Giải nhất
09106
Giải nhì
90895
Giải ba
72881
68384
Giải tư
61537
92173
23173
57683
90761
70196
57100
Giải năm
4875
Giải sáu
5045
6554
2092
Giải bảy
986
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,6
6,81 
7,92 
72,837
5,845,8
4,7,954
0,8,961
372,32,5
481,3,4,6
 92,5,6