www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 30/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
322453
Giải nhất
36321
Giải nhì
13043
Giải ba
18190
74472
Giải tư
02505
76797
59868
88068
98146
49350
09076
Giải năm
6678
Giải sáu
3723
7653
3054
Giải bảy
347
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,905
21 
721,3
2,4,523 
543,6,7
050,32,4
4,7683
4,972,6,8
63,78 
 90,7
 
Ngày: 23/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
556674
Giải nhất
73124
Giải nhì
45881
Giải ba
16442
63486
Giải tư
81474
99127
64282
49345
34747
96374
33166
Giải năm
6809
Giải sáu
2451
6276
5188
Giải bảy
755
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
909
5,81 
4,824,7
 3 
2,7342,5,7
4,551,5
6,7,866
2,4743,6
881,2,6,8
090
 
Ngày: 16/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
270020
Giải nhất
57886
Giải nhì
96153
Giải ba
81743
96794
Giải tư
59077
38863
96720
01605
32321
97517
13504
Giải năm
0626
Giải sáu
1049
8257
8079
Giải bảy
877
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2204,5
216,7
 202,1,6
4,5,63 
0,943,9
053,7
1,2,863
1,5,72772,9
 86
4,794
 
Ngày: 09/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
096908
Giải nhất
95826
Giải nhì
07035
Giải ba
81180
92817
Giải tư
03724
68816
20006
39729
70714
57656
39344
Giải năm
9697
Giải sáu
3406
0531
9018
Giải bảy
738
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
8062,82
314,6,7,8
 24,6,9
 31,5,8
1,2,444
356
02,1,2,56 
1,97 
02,1,380
297
 
Ngày: 02/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
205144
Giải nhất
92804
Giải nhì
56216
Giải ba
66287
87110
Giải tư
74196
15193
18044
11903
98935
19565
57093
Giải năm
9345
Giải sáu
6662
1033
6827
Giải bảy
998
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
103,4
 10,6
627
0,3,9233,5
0,42442,5
3,4,65 
1,962,5,7
2,6,87 
987
 932,6,8
 
Ngày: 23/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
851705
Giải nhất
91454
Giải nhì
74951
Giải ba
76724
02573
Giải tư
04471
52985
34354
64194
77241
68085
61402
Giải năm
3165
Giải sáu
3238
5636
9695
Giải bảy
738
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5
4,5,71 
024
736,82
2,52,941
0,6,82,951,42
365
 71,3
32852
 94,5
 
Ngày: 16/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
247259
Giải nhất
70483
Giải nhì
54077
Giải ba
14343
09230
Giải tư
40076
97516
64790
05476
41216
77348
09608
Giải năm
4880
Giải sáu
4399
1773
9897
Giải bảy
647
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,8,908
 162
 2 
4,7,830
 43,7,8
 592
12,726 
4,7,973,62,7
0,480,3
52,990,7,9