www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 29/08/2020
XSLA - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
791918
Giải nhất
33008
Giải nhì
96864
Giải ba
89614
39746
Giải tư
76615
39169
14000
46485
61648
12923
59500
Giải năm
4475
Giải sáu
2504
1505
4816
Giải bảy
938
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,5,8
 14,5,6,8
 23
238
0,1,5,646,8
0,1,7,854
1,464,9
 75
0,1,3,485
69 
 
Ngày: 22/08/2020
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
710089
Giải nhất
37070
Giải nhì
48307
Giải ba
39937
39802
Giải tư
30398
09312
07036
64954
21931
83313
10084
Giải năm
0552
Giải sáu
8799
3993
5259
Giải bảy
416
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
702,7
312,3,6
0,1,52 
1,9231,6,7
5,84 
 52,4,9
1,36 
0,370
984,9
5,8,9932,8,9
 
Ngày: 15/08/2020
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
190990
Giải nhất
07834
Giải nhì
63183
Giải ba
52958
63391
Giải tư
73496
95471
62679
27335
96558
26833
77903
Giải năm
5175
Giải sáu
5117
1410
6435
Giải bảy
766
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,903
7,910,7
32 
0,3,832,3,4,52
34 
32,7582
6,966
171,5,9
5283
790,1,6
 
Ngày: 08/08/2020
XSLA - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
694115
Giải nhất
12681
Giải nhì
60265
Giải ba
09811
22838
Giải tư
81205
28694
44058
76138
13982
01788
12090
Giải năm
0961
Giải sáu
6563
2305
8695
Giải bảy
968
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
9052
1,2,6,811,5
821
6382
94 
02,1,6,958
 61,3,5,8
 7 
32,5,6,881,2,8
 90,4,5
 
Ngày: 01/08/2020
XSLA - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
983009
Giải nhất
68495
Giải nhì
77210
Giải ba
92327
06416
Giải tư
17532
40609
98998
63993
77717
30184
08398
Giải năm
4810
Giải sáu
3734
2138
8963
Giải bảy
301
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1201,92
0102,6,7
327
6,932,4,8
3,7,84 
95 
163
1,274
3,9284
0293,5,82
 
Ngày: 25/07/2020
XSLA - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
580844
Giải nhất
08602
Giải nhì
59686
Giải ba
81365
00530
Giải tư
70900
99591
13400
56987
00764
97406
99407
Giải năm
5061
Giải sáu
8859
2101
6942
Giải bảy
748
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,1,2,6
7
0,6,91 
0,42 
 30
4,642,4,8
6592
0,861,4,5
0,87 
486,7
5291
 
Ngày: 18/07/2020
XSLA - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
466291
Giải nhất
69518
Giải nhì
02041
Giải ba
99703
71912
Giải tư
75867
62664
87123
97775
15945
85190
87205
Giải năm
6004
Giải sáu
2269
2263
4076
Giải bảy
330
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4,5
4,912,8
123
0,2,630,5
0,641,5
0,3,4,75 
763,4,7,9
675,6
18 
690,1