www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 29/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K5
Giải ĐB
339274
Giải nhất
87477
Giải nhì
17398
Giải ba
04977
89160
Giải tư
86699
57253
12828
58814
30929
39734
19663
Giải năm
9819
Giải sáu
1540
0978
5129
Giải bảy
155
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
 14,9
 28,92
5,634
1,3,5,740
553,4,5
 60,3
7274,72,8
2,7,98 
1,22,998,9
 
Ngày: 22/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
651282
Giải nhất
13480
Giải nhì
18760
Giải ba
34710
98202
Giải tư
42797
92454
73189
80272
67631
39269
34224
Giải năm
9987
Giải sáu
6257
3001
3784
Giải bảy
703
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,2,3
0,310
0,7,820,4
031
2,5,84 
 54,7
 60,9
5,8,972
 80,2,4,7
9
6,897
 
Ngày: 15/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
410659
Giải nhất
66519
Giải nhì
67672
Giải ba
77076
63404
Giải tư
67379
03042
86759
81969
75381
37922
35693
Giải năm
2865
Giải sáu
0410
5901
1321
Giải bảy
318
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,2,810,8,9
2,4,721,2
93 
042
6,8592
765,9
 72,6,9
181,5
1,52,6,793
 
Ngày: 08/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
831205
Giải nhất
00719
Giải nhì
50231
Giải ba
48762
57983
Giải tư
33151
14793
23017
42527
56793
30838
16029
Giải năm
0957
Giải sáu
9280
8122
2955
Giải bảy
663
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,805
3,517,9
2,620,2,7,9
6,8,9231,8
 4 
0,551,5,7
 62,3
1,2,57 
380,3
1,2932
 
Ngày: 01/02/2020
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
237726
Giải nhất
52812
Giải nhì
96120
Giải ba
89702
61551
Giải tư
10830
87046
06933
46019
53645
06754
36438
Giải năm
4575
Giải sáu
6943
8421
1636
Giải bảy
321
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
2,302
22,512,9
0,1,720,12,6
3,430,3,6,8
543,5,6
4,751,4
2,3,46 
 72,5
38 
19 
 
Ngày: 25/01/2020
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
164847
Giải nhất
17730
Giải nhì
93966
Giải ba
20155
13322
Giải tư
24168
74214
94584
34195
85513
92054
50552
Giải năm
2856
Giải sáu
1163
3247
2303
Giải bảy
197
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
303
 13,4
2,522
0,1,630
1,5,8472
52,952,4,52,6
5,663,6,8
42,97 
684
 95,7
 
Ngày: 18/01/2020
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
087496
Giải nhất
93809
Giải nhì
61889
Giải ba
48555
41156
Giải tư
50103
80835
26855
34199
62313
58440
33546
Giải năm
8016
Giải sáu
4100
2070
6250
Giải bảy
139
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,700,3,9
 13,6,9
 2 
0,135,9
 40,6
3,5250,52,6
1,4,5,96 
 70
 89
0,1,3,8
9
96,9