www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 28/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
364170
Giải nhất
88566
Giải nhì
88220
Giải ba
60352
45625
Giải tư
20947
85058
56049
25445
50078
42165
09613
Giải năm
4407
Giải sáu
3972
6127
1725
Giải bảy
657
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,707
 13
5,720,52,7
13 
 45,7,9
22,4,6,852,7,8
665,6
0,2,4,570,2,8
5,785
49 
 
Ngày: 21/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
210802
Giải nhất
63161
Giải nhì
94375
Giải ba
33485
88986
Giải tư
42198
61228
13813
82287
70421
92273
66172
Giải năm
5886
Giải sáu
5652
0196
4326
Giải bảy
358
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,613
0,5,721,3,6,8
1,2,73 
 4 
7,852,8
2,82,961
872,3,5
2,5,985,62,7
 96,8
 
Ngày: 14/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
730525
Giải nhất
91260
Giải nhì
08681
Giải ba
04268
96297
Giải tư
58484
60239
82077
40901
23400
65382
34175
Giải năm
5630
Giải sáu
2381
6415
1093
Giải bảy
225
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,1
0,8212,5
1,8252
930,9
84 
1,22,75 
 60,8
7,975,7
6812,2,4
393,7
 
Ngày: 07/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
786900
Giải nhất
90466
Giải nhì
00073
Giải ba
99686
19377
Giải tư
67478
48865
20434
38330
97371
12712
02570
Giải năm
7157
Giải sáu
2138
5200
5456
Giải bảy
212
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002
7122
122 
5,730,4,8
34 
653,6,7
5,6,865,6
5,770,1,3,7
8
3,786
 9 
 
Ngày: 30/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
042858
Giải nhất
95788
Giải nhì
92590
Giải ba
64535
79400
Giải tư
20886
82133
83932
56534
47784
96933
30636
Giải năm
4744
Giải sáu
3961
0579
0862
Giải bảy
199
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,900
61 
3,62 
3232,32,4,5
62
3,4,844
358
32,861,2
 79
5,884,6,8
7,990,9
 
Ngày: 23/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
966343
Giải nhất
94709
Giải nhì
11270
Giải ba
29287
11095
Giải tư
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
Giải năm
8753
Giải sáu
2828
5095
6381
Giải bảy
971
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,701,92
0,6,7,813,4
 28
1,4,530
1,5,843
9253,4
 61
870,1
281,4,7
02952
 
Ngày: 16/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
056172
Giải nhất
27596
Giải nhì
41080
Giải ba
25208
46155
Giải tư
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
Giải năm
2259
Giải sáu
5142
0981
1361
Giải bảy
506
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
806,8,9
6,812
1,4,723,4
2,93 
242
52552,6,9
0,5,961
872
080,1,7
0,593,6