www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 28/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
371524
Giải nhất
39989
Giải nhì
10976
Giải ba
25477
86993
Giải tư
14914
07021
65008
05143
99508
41961
79513
Giải năm
2862
Giải sáu
8265
3600
1075
Giải bảy
749
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,82
2,6132,4
621,4
12,4,93 
1,243,9
6,75 
761,2,5
775,6,7
0289
4,893
 
Ngày: 21/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
564248
Giải nhất
43400
Giải nhì
05488
Giải ba
34089
17901
Giải tư
27127
28597
68498
80698
38722
03122
16682
Giải năm
3111
Giải sáu
5117
2099
6722
Giải bảy
698
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,111,7
23,8223,7
 3 
 48
 50
 6 
1,2,97 
4,8,9382,8,9
8,997,83,9
 
Ngày: 14/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
688375
Giải nhất
76277
Giải nhì
50846
Giải ba
91776
44074
Giải tư
16906
93759
84593
54154
00242
10796
92737
Giải năm
3449
Giải sáu
9911
8073
8562
Giải bảy
507
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
806,7
111
4,62 
7,937
5,742,6,9
754,9
0,4,7,962
0,3,773,4,5,6
7
 80
4,593,6
 
Ngày: 07/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
891883
Giải nhất
91416
Giải nhì
85667
Giải ba
26505
43111
Giải tư
28838
12326
24637
67166
60148
09058
97434
Giải năm
8842
Giải sáu
2478
7810
4018
Giải bảy
086
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
105
110,1,6,8
4,526
834,7,8
342,8
052,8
1,2,6,866,7
3,678
1,3,4,5
7
83,6
 9 
 
Ngày: 31/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
701200
Giải nhất
46650
Giải nhì
17500
Giải ba
42287
74882
Giải tư
53242
36260
43181
67015
07492
73672
20775
Giải năm
0311
Giải sáu
7839
3726
4356
Giải bảy
767
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002
1,8,911,5
4,7,8,926
 39
 42
1,750,6
2,560,7
6,872,5
 81,2,7
391,2
 
Ngày: 24/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
088619
Giải nhất
49386
Giải nhì
28250
Giải ba
45256
76620
Giải tư
44719
21956
05719
83994
57245
40408
85977
Giải năm
8690
Giải sáu
3803
9152
2714
Giải bảy
736
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,5,903,8
 14,93
520
0,636
1,945
450,2,62
3,52,863
777
086
1390,4
 
Ngày: 17/08/2019
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
596239
Giải nhất
68514
Giải nhì
04430
Giải ba
56817
40486
Giải tư
99415
40888
49894
88814
84663
58484
60733
Giải năm
3307
Giải sáu
8465
1340
6967
Giải bảy
642
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,407
 142,5,7
42 
3,630,3,92
12,8,940,2
1,65 
863,5,7
0,1,67 
884,6,8
3294