www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 27/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
371952
Giải nhất
15463
Giải nhì
95372
Giải ba
97399
91301
Giải tư
63369
72138
72486
49469
10958
24413
93709
Giải năm
3861
Giải sáu
4064
7106
8868
Giải bảy
442
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,9
0,613
4,5,72 
1,638
642,8
 52,8
0,861,3,4,8
92
 72
3,4,5,686
0,62,999
 
Ngày: 20/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
732512
Giải nhất
31263
Giải nhì
25741
Giải ba
58044
15264
Giải tư
92494
15826
83941
67049
71961
51204
43123
Giải năm
8467
Giải sáu
8300
0194
0999
Giải bảy
125
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000,4
42,612
123,5,6
2,637
0,4,6,92412,4,9
25 
261,3,4,7
3,67 
 8 
4,9942,9
 
Ngày: 13/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
603539
Giải nhất
32724
Giải nhì
00792
Giải ba
97869
86846
Giải tư
64102
28050
79982
05510
92803
30896
17065
Giải năm
5836
Giải sáu
0301
7565
4330
Giải bảy
480
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,801,2,3
010
0,8,924
030,6,9
246
6250
3,4,9652,92
 7 
 80,2
3,6292,6
 
Ngày: 06/11/2010
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
699879
Giải nhất
31163
Giải nhì
36576
Giải ba
07286
02776
Giải tư
21122
89365
39941
88881
41138
00511
16218
Giải năm
3083
Giải sáu
7543
0734
6550
Giải bảy
868
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,4,811,8
222
4,6,834,8
341,3
6,750
72,863,5,8
 75,62,9
1,3,681,3,6
79 
 
Ngày: 30/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
400647
Giải nhất
42922
Giải nhì
55204
Giải ba
24420
72598
Giải tư
23636
28378
65705
18779
40897
66333
49294
Giải năm
8807
Giải sáu
4846
3984
4943
Giải bảy
189
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
204,5,7
 1 
220,2
3,433,6
0,8,9243,6,7
05 
3,46 
0,4,978,9
7,984,9
7,8942,7,8
 
Ngày: 23/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
668540
Giải nhất
19433
Giải nhì
63231
Giải ba
14089
84095
Giải tư
25567
46543
41569
95209
09782
06132
88246
Giải năm
8697
Giải sáu
7530
6857
6498
Giải bảy
289
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,409
31 
3,82 
3,430,1,2,3
 40,3,6,8
957
467,9
5,6,97 
4,982,92
0,6,8295,7,8
 
Ngày: 16/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
649653
Giải nhất
16849
Giải nhì
42681
Giải ba
86027
85674
Giải tư
17250
23525
53012
72573
86166
05309
42907
Giải năm
7133
Giải sáu
1507
8222
8178
Giải bảy
310
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8072,9
810,2
1,222,5,7
3,5,733
749
250,3
666
02,273,4,8
780,1
0,49