www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 27/05/2023
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
087646
Giải nhất
87937
Giải nhì
18921
Giải ba
16760
99988
Giải tư
32306
90385
07244
17458
62906
56905
34558
Giải năm
9475
Giải sáu
9662
8717
4094
Giải bảy
287
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
605,62
217
621
 37
4,944,6
0,7,8582
02,460,2
1,3,875
52,885,7,8,9
894
 
Ngày: 20/05/2023
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
791104
Giải nhất
30532
Giải nhì
30360
Giải ba
95563
88478
Giải tư
89623
79988
62519
07526
28305
27148
45595
Giải năm
6128
Giải sáu
4587
3906
8662
Giải bảy
792
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
604,5,6
 14,9
3,6,923,6,8
2,632
0,148
0,95 
0,260,2,3
878
2,4,7,887,8
192,5
 
Ngày: 13/05/2023
XSLA - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
151753
Giải nhất
88024
Giải nhì
52151
Giải ba
60303
50827
Giải tư
16605
32611
50715
50502
87819
70701
81630
Giải năm
0498
Giải sáu
9561
0394
3317
Giải bảy
469
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
301,2,3,5
0,1,5,611,5,7,9
024,7
0,5,830
2,94 
0,151,3
 61,9
1,27 
983
1,694,8
 
Ngày: 06/05/2023
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
960928
Giải nhất
48535
Giải nhì
97454
Giải ba
43149
36742
Giải tư
66833
50016
81070
00285
93794
45940
06169
Giải năm
6904
Giải sáu
4883
6318
0224
Giải bảy
333
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
4,704
 16,8
424,8
32,8332,5
0,2,5,940,2,9
3,854
167,9
670
1,283,5
4,694
 
Ngày: 29/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
996045
Giải nhất
49181
Giải nhì
10754
Giải ba
59960
06638
Giải tư
16082
67755
98155
68384
15922
34818
92005
Giải năm
3626
Giải sáu
3287
9108
9057
Giải bảy
246
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,605,8
818
2,820,2,6
 38
5,845,6
0,4,5254,52,7
2,460
5,87 
0,1,381,2,4,7
 9 
 
Ngày: 22/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
266655
Giải nhất
08555
Giải nhì
87730
Giải ba
15141
72585
Giải tư
25701
32013
74711
90531
25186
00441
31004
Giải năm
2420
Giải sáu
8598
5320
3835
Giải bảy
412
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
22,301,4
0,1,3,4211,2,3
1202
130,1,5
0412
3,52,8552
86 
777
985,6
 98
 
Ngày: 15/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
514982
Giải nhất
67465
Giải nhì
87080
Giải ba
01178
06547
Giải tư
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
Giải năm
3245
Giải sáu
9582
4996
7202
Giải bảy
019
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,8
 10,8,9
0,8225
035
 45,7
2,3,4,65 
6,9265,6
478
0,1,780,22
1962