www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 27/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
612652
Giải nhất
11942
Giải nhì
32555
Giải ba
95117
49526
Giải tư
45853
45973
82323
15159
00957
03089
37487
Giải năm
7375
Giải sáu
1260
3942
5695
Giải bảy
680
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
 17
42,523,6
2,5,73 
 422
5,72,952,3,5,7
9
260
1,5,873,52
 80,7,9
5,895
 
Ngày: 20/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
504948
Giải nhất
46271
Giải nhì
26781
Giải ba
92295
26098
Giải tư
76083
09284
37278
51908
81917
48566
32767
Giải năm
8420
Giải sáu
6431
0089
3271
Giải bảy
930
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,308
3,72,817
 20
830,1
7,848
95 
666,7
1,6712,4,8
0,4,7,981,3,4,9
895,8
 
Ngày: 13/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
949865
Giải nhất
24476
Giải nhì
25255
Giải ba
49553
43269
Giải tư
61888
86607
93626
79275
19078
96638
72529
Giải năm
1881
Giải sáu
8253
3163
2391
Giải bảy
883
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 07
8,91 
 26,9
52,6,838
 46
5,6,7532,5
2,4,763,5,9
075,6,8
3,7,881,3,8
2,691
 
Ngày: 06/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
734643
Giải nhất
48421
Giải nhì
33372
Giải ba
28010
74704
Giải tư
02360
40936
89562
62677
06267
24003
48520
Giải năm
0096
Giải sáu
5088
2884
6151
Giải bảy
721
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603,4
22,510
6,720,12
0,436
0,843
951
3,960,2,7
6,772,7
884,8
 95,6
 
Ngày: 30/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
967228
Giải nhất
60631
Giải nhì
03937
Giải ba
49897
10209
Giải tư
30634
37734
67658
63422
41289
32443
13810
Giải năm
9978
Giải sáu
0967
3887
2174
Giải bảy
382
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
109
310
2,822,8
431,42,7
32,743,7
 58
 67
3,4,6,8
9
74,8
2,5,782,7,9
0,897
 
Ngày: 23/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
800867
Giải nhất
21510
Giải nhì
33197
Giải ba
95305
08692
Giải tư
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
Giải năm
8246
Giải sáu
4269
5398
8709
Giải bảy
428
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6,8
9
 10
928
93 
046
0,659
0,465,7,9
6,7,9277
0,2,98 
0,5,692,3,72,8
 
Ngày: 16/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
268376
Giải nhất
06945
Giải nhì
16923
Giải ba
11401
76534
Giải tư
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
Giải năm
8100
Giải sáu
8998
6707
3576
Giải bảy
540
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,7
0,418
423
234
3,940,1,2,5
45 
7260,7
0,6762
1,8,988,9
894,8