www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 26/10/2019
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
823624
Giải nhất
60538
Giải nhì
83431
Giải ba
38813
92753
Giải tư
79910
42047
08002
30192
35778
12234
27010
Giải năm
8997
Giải sáu
5210
2158
9893
Giải bảy
421
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1302
2,3103,3
0,921,4
1,5,931,42,8
2,3247
 53,8
 6 
4,978
3,5,78 
 92,3,7
 
Ngày: 19/10/2019
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
261785
Giải nhất
04276
Giải nhì
92965
Giải ba
22384
29108
Giải tư
35033
23771
79044
01612
08507
79322
87876
Giải năm
6654
Giải sáu
2809
7721
0394
Giải bảy
172
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,9
2,712
1,2,721,2
333
4,5,8,944
6,854
7265
071,2,62,8
0,784,5
094
 
Ngày: 12/10/2019
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
974596
Giải nhất
54897
Giải nhì
78850
Giải ba
72081
80609
Giải tư
87682
82212
52981
81047
83516
11897
45822
Giải năm
2915
Giải sáu
0948
9632
9249
Giải bảy
296
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
509
8212,5,6
1,2,3,822
 32
 47,8,9
150
1,926 
4,7,9277
4812,2
0,4962,72
 
Ngày: 05/10/2019
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
473262
Giải nhất
61124
Giải nhì
03350
Giải ba
47585
98023
Giải tư
45305
41746
13991
42052
27749
49154
44742
Giải năm
8992
Giải sáu
9369
1289
1734
Giải bảy
538
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
505
91 
4,5,6,923,4
2,834,8
2,3,542,6,9
0,850,2,4
462,9
 7 
383,5,9
4,6,891,2
 
Ngày: 28/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
371524
Giải nhất
39989
Giải nhì
10976
Giải ba
25477
86993
Giải tư
14914
07021
65008
05143
99508
41961
79513
Giải năm
2862
Giải sáu
8265
3600
1075
Giải bảy
749
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
000,82
2,6132,4
621,4
12,4,93 
1,243,9
6,75 
761,2,5
775,6,7
0289
4,893
 
Ngày: 21/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
564248
Giải nhất
43400
Giải nhì
05488
Giải ba
34089
17901
Giải tư
27127
28597
68498
80698
38722
03122
16682
Giải năm
3111
Giải sáu
5117
2099
6722
Giải bảy
698
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,111,7
23,8223,7
 3 
 48
 50
 6 
1,2,97 
4,8,9382,8,9
8,997,83,9
 
Ngày: 14/09/2019
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
688375
Giải nhất
76277
Giải nhì
50846
Giải ba
91776
44074
Giải tư
16906
93759
84593
54154
00242
10796
92737
Giải năm
3449
Giải sáu
9911
8073
8562
Giải bảy
507
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
806,7
111
4,62 
7,937
5,742,6,9
754,9
0,4,7,962
0,3,773,4,5,6
7
 80
4,593,6