www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 26/02/2011
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
207984
Giải nhất
47664
Giải nhì
05571
Giải ba
72812
98445
Giải tư
12973
81711
95532
35237
56891
98584
56136
Giải năm
8879
Giải sáu
5365
9374
5404
Giải bảy
278
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,7,911,2
1,3,92 
732,6,7
0,6,7,8245
4,65 
364,5
371,3,4,8
9
7842
791,2
 
Ngày: 19/02/2011
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
742824
Giải nhất
40967
Giải nhì
47407
Giải ba
50566
94948
Giải tư
65091
78824
01490
87004
11097
35219
24263
Giải năm
1528
Giải sáu
9757
2086
6232
Giải bảy
186
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,904,7
919
3242,8
 30,2
0,2248
 57
6,8266,7
0,5,6,97 
2,4862
190,1,7
 
Ngày: 12/02/2011
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
582103
Giải nhất
48532
Giải nhì
03543
Giải ba
23680
68301
Giải tư
55302
22303
91641
65147
62168
84286
07213
Giải năm
0414
Giải sáu
3062
7513
4322
Giải bảy
197
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
801,2,32
0,4132,4
0,2,3,622
02,12,432
141,3,7
 5 
862,8,9
4,97 
680,6
697
 
Ngày: 05/02/2011
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
231669
Giải nhất
95350
Giải nhì
02719
Giải ba
81345
02439
Giải tư
77288
52713
04206
33589
67532
04803
05195
Giải năm
1124
Giải sáu
5256
4658
6468
Giải bảy
223
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
503,6
 13,9
323,4
0,1,232,9
245
4,950,6,8
0,568,92
 7 
5,6,888,9
1,3,62,895
 
Ngày: 29/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
688974
Giải nhất
23537
Giải nhì
79709
Giải ba
44143
23344
Giải tư
28438
39276
10072
77598
45751
71565
41873
Giải năm
2059
Giải sáu
2756
7204
1127
Giải bảy
615
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
515
727
4,734,7,8
0,3,4,743,4
1,651,6,9
5,765
2,372,3,4,6
3,98 
0,598
 
Ngày: 22/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
075404
Giải nhất
44705
Giải nhì
58387
Giải ba
35982
73233
Giải tư
54725
28755
17320
66123
92963
57393
71587
Giải năm
9723
Giải sáu
9955
3236
8678
Giải bảy
351
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
204,5
51 
5,820,32,5
22,3,6,933,6
04 
0,2,5251,2,52
363
8278
782,72
 93
 
Ngày: 15/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
284733
Giải nhất
68298
Giải nhì
51604
Giải ba
85556
10206
Giải tư
07129
54753
65099
46438
85564
25828
04621
Giải năm
1165
Giải sáu
1506
4977
1540
Giải bảy
435
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
404,62
21 
 21,8,9
3,533,5,7,8
0,640
3,653,6
02,564,5
3,777
2,3,98 
2,998,9