www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 24/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
602634
Giải nhất
60157
Giải nhì
04964
Giải ba
73145
49262
Giải tư
46653
68707
33468
50786
20513
52926
48464
Giải năm
6424
Giải sáu
6448
4315
2230
Giải bảy
274
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
307
 13,5
624,6
1,530,4,6
2,3,62,745,8
1,453,7
2,3,862,42,8
0,574
4,686
 9 
 
Ngày: 17/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
907062
Giải nhất
52899
Giải nhì
52949
Giải ba
01672
04485
Giải tư
06560
02047
94613
96356
07074
88912
04370
Giải năm
2820
Giải sáu
9888
1373
5174
Giải bảy
384
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,6,70 
 122,3
12,6,720
1,73 
72,847,9
856
560,2
470,2,3,42
884,5,8
4,999
 
Ngày: 10/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
988247
Giải nhất
06146
Giải nhì
29295
Giải ba
73112
17829
Giải tư
56821
48395
51123
87013
13613
20770
90819
Giải năm
5724
Giải sáu
1095
4845
0111
Giải bảy
458
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,211,2,32,9
121,3,4,9
12,238
245,6,7
4,9358
46 
470
3,58 
1,2953
 
Ngày: 03/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
634248
Giải nhất
82713
Giải nhì
66403
Giải ba
96005
33412
Giải tư
79285
09284
58441
10963
89396
28861
64872
Giải năm
5170
Giải sáu
8435
1244
8732
Giải bảy
934
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
703,5
4,612,3
1,3,72 
0,1,632,4,5
3,4,841,4,8
0,3,85 
961,3,7
670,2
484,5
 96
 
Ngày: 26/09/2020
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
453558
Giải nhất
77320
Giải nhì
89996
Giải ba
45023
52393
Giải tư
62242
97075
63771
46752
92765
25465
42241
Giải năm
6412
Giải sáu
8226
6191
7831
Giải bảy
370
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
3,4,7,9212
1,4,520,3,6
2,931
 41,2
62,752,8
2,9652
 70,1,5
58 
 912,3,6
 
Ngày: 19/09/2020
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
072445
Giải nhất
25343
Giải nhì
86920
Giải ba
28802
47844
Giải tư
71743
17025
73961
94307
91563
68107
59679
Giải năm
9700
Giải sáu
0453
4853
2351
Giải bảy
580
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,72
5,61 
020,5
42,52,63 
4432,4,5,6
2,451,32
461,3
0279
 80
79 
 
Ngày: 12/09/2020
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
076451
Giải nhất
23320
Giải nhì
43121
Giải ba
03150
53058
Giải tư
80906
70634
49118
76543
50161
84394
46367
Giải năm
4704
Giải sáu
9341
1170
1425
Giải bảy
558
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,5,704,6
2,4,5,618
 20,1,5
434
0,3,941,3
250,1,82
0,761,7
670,6
1,528 
 94