www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
495663
Giải nhất
15918
Giải nhì
93307
Giải ba
16442
78086
Giải tư
65825
98270
10900
15141
61822
37204
44913
Giải năm
6352
Giải sáu
0519
2467
6880
Giải bảy
007
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4,72
413,8,9
2,4,522,5
1,4,63 
041,2,3
252
863,7
02,670
180,6
19 
 
Ngày: 16/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
842924
Giải nhất
09540
Giải nhì
16246
Giải ba
76598
37446
Giải tư
54123
08559
57656
09816
19935
62471
63335
Giải năm
7849
Giải sáu
2764
9957
0236
Giải bảy
508
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
405,8
716
 23,4
2352,6
2,640,62,9
0,3256,7,9
1,3,42,564
571
0,98 
4,598
 
Ngày: 09/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
333027
Giải nhất
15094
Giải nhì
25090
Giải ba
92740
70292
Giải tư
74420
49315
18552
53332
61301
79145
66616
Giải năm
3267
Giải sáu
5633
0603
1254
Giải bảy
704
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,4,901,3,4
015,6
3,5,920,7
0,332,3
0,5,940,5
1,452,4
1,767
2,676
 8 
 90,2,4
 
Ngày: 02/07/2011
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
662140
Giải nhất
19845
Giải nhì
68186
Giải ba
49430
59109
Giải tư
04033
10743
88716
88058
11280
17012
11606
Giải năm
8576
Giải sáu
3584
8162
7227
Giải bảy
528
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,806,9
 12,6
1,620,7,8
3,430,3
840,3,5
458
0,1,7,862
276
2,580,4,6
09 
 
Ngày: 25/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
624370
Giải nhất
85348
Giải nhì
98167
Giải ba
13006
76790
Giải tư
39230
88815
97030
98994
54874
15850
41184
Giải năm
5092
Giải sáu
5542
4827
7901
Giải bảy
449
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
32,5,7,901,6
0,415
4,927
 302
7,8,941,2,8,9
150
067
2,670,4
484
490,2,4
 
Ngày: 18/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
278275
Giải nhất
54258
Giải nhì
20135
Giải ba
73162
66680
Giải tư
24679
90102
19151
17139
30992
26679
92019
Giải năm
1348
Giải sáu
7185
0492
5674
Giải bảy
049
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,802
519
0,6,922 
 30,5,9
748,9
3,7,851,8
 62
 74,5,92
4,580,5
1,3,4,72922
 
Ngày: 11/06/2011
XSLA - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
427302
Giải nhất
58273
Giải nhì
77356
Giải ba
37858
72783
Giải tư
72507
53629
58634
45543
20277
63454
51193
Giải năm
5490
Giải sáu
1863
0308
1402
Giải bảy
623
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
9022,7,8
 1 
02,623,9
2,4,6,7
8,9
34
3,543
 54,6,8
562,3
0,773,7
0,583
290,3