www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
706387
Giải nhất
11432
Giải nhì
18522
Giải ba
42132
04321
Giải tư
92127
85779
15239
54189
91404
59544
26877
Giải năm
5192
Giải sáu
9654
7497
7772
Giải bảy
347
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04
21 
2,32,7,921,2,7
 322,92
0,4,544,7
 54
 6 
2,4,7,8
9
72,7,9
 87,9
32,7,892,7
 
Ngày: 16/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
879406
Giải nhất
07272
Giải nhì
86078
Giải ba
38130
15041
Giải tư
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
Giải năm
7586
Giải sáu
3337
7935
2687
Giải bảy
593
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,6
421 
72 
9230,5,72
 412
350
0,868
32,872,8
6,786,7,9
890,32
 
Ngày: 09/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
349403
Giải nhất
18730
Giải nhì
16876
Giải ba
55435
87645
Giải tư
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
Giải năm
7344
Giải sáu
6008
7853
6654
Giải bảy
639
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
5,612,5
1,62 
0,530,52,9
4,544,5
1,32,451,3,4
761,2
776,7
080
39 
 
Ngày: 02/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
781762
Giải nhất
14533
Giải nhì
30187
Giải ba
44859
42928
Giải tư
93173
49558
51995
43373
11907
70544
09985
Giải năm
4946
Giải sáu
0844
4040
4143
Giải bảy
015
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
407
 15
627,8
3,4,7233
4240,3,42,6
1,8,958,9
462
0,2,8732
2,585,7
595
 
Ngày: 24/02/2024
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
565972
Giải nhất
80861
Giải nhì
97168
Giải ba
48459
15844
Giải tư
41733
06052
14797
55676
99344
19928
10204
Giải năm
0682
Giải sáu
8865
5001
9760
Giải bảy
416
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
601,4
0,616
5,7,828
3,933
0,42442
652,9
1,760,1,5,8
972,6
2,682
593,7
 
Ngày: 17/02/2024
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
292377
Giải nhất
82418
Giải nhì
58539
Giải ba
85297
30867
Giải tư
28022
40464
06970
95652
82812
51140
82636
Giải năm
1990
Giải sáu
0113
9613
5405
Giải bảy
987
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,7,905
 12,32,8
1,2,522
1236,8,9
640
052
364,7
6,7,8,970,7
1,387
390,7
 
Ngày: 10/02/2024
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
628605
Giải nhất
72026
Giải nhì
60224
Giải ba
34709
55475
Giải tư
94942
72073
17680
52081
88738
79548
10133
Giải năm
8236
Giải sáu
6497
1828
4586
Giải bảy
329
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,9
81 
424,6,8,9
3,733,6,8
242,8
0,75 
2,3,86 
973,5
2,3,480,1,6
0,297