www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 23/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
800867
Giải nhất
21510
Giải nhì
33197
Giải ba
95305
08692
Giải tư
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
Giải năm
8246
Giải sáu
4269
5398
8709
Giải bảy
428
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6,8
9
 10
928
93 
046
0,659
0,465,7,9
6,7,9277
0,2,98 
0,5,692,3,72,8
 
Ngày: 16/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
268376
Giải nhất
06945
Giải nhì
16923
Giải ba
11401
76534
Giải tư
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
Giải năm
8100
Giải sáu
8998
6707
3576
Giải bảy
540
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,7
0,418
423
234
3,940,1,2,5
45 
7260,7
0,6762
1,8,988,9
894,8
 
Ngày: 09/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
639489
Giải nhất
67618
Giải nhì
19059
Giải ba
86066
77102
Giải tư
16308
45243
03209
52932
36080
03719
76633
Giải năm
7347
Giải sáu
9538
1497
1071
Giải bảy
478
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
802,8,9
713,8,9
0,32 
1,3,432,3,8
 43,7
 59
666
4,971,8
0,1,3,780,9
0,1,5,897
 
Ngày: 02/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
717105
Giải nhất
15119
Giải nhì
55789
Giải ba
36856
70298
Giải tư
98915
59595
99146
43550
77834
27174
48167
Giải năm
2622
Giải sáu
3958
0074
2897
Giải bảy
274
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503,5
 15,9
222
034
3,7346
0,1,950,6,8
4,567
6,9743
5,989
1,895,7,8
 
Ngày: 26/12/2020
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
138913
Giải nhất
47147
Giải nhì
83849
Giải ba
19348
02975
Giải tư
19236
65530
02721
36952
37685
19071
99592
Giải năm
9770
Giải sáu
5504
2795
5647
Giải bảy
075
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,7,904
2,713
5,921
130,6
0472,8,9
72,8,952
36 
4270,1,52
485
490,2,5
 
Ngày: 19/12/2020
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
590250
Giải nhất
95191
Giải nhì
48064
Giải ba
17627
72593
Giải tư
24341
71725
74434
83661
01612
20679
44629
Giải năm
6698
Giải sáu
1834
1249
8836
Giải bảy
244
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,6,912
125,7,9
9342,6
32,4,641,4,9
250
3,661,4,6
279
98 
2,4,791,3,8
 
Ngày: 12/12/2020
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
876408
Giải nhất
79433
Giải nhì
65130
Giải ba
43438
35265
Giải tư
47895
03514
48844
28251
45321
58092
62152
Giải năm
2600
Giải sáu
1005
4923
5235
Giải bảy
946
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,8
2,5214
5,921,3
2,330,3,5,8
1,444,6
0,3,6,9512,2
465
 7 
0,38 
 92,5