www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 22/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
311880
Giải nhất
85089
Giải nhì
78107
Giải ba
05412
38624
Giải tư
63537
70056
67448
81840
50584
25097
18529
Giải năm
8114
Giải sáu
4719
6168
6501
Giải bảy
304
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4,7
012,4,9
124,9
 37
0,1,2,840,8
 56
568
0,3,978
4,6,780,4,9
1,2,897
 
Ngày: 15/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
070785
Giải nhất
05296
Giải nhì
22446
Giải ba
27132
39564
Giải tư
55558
86315
20152
29284
97002
60187
03676
Giải năm
0132
Giải sáu
9442
1547
1194
Giải bảy
103
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15
0,32,4,52 
0,3322,3
6,8,942,6,7
1,852,8
4,7,964
4,876
584,5,7
 94,6
 
Ngày: 08/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
364849
Giải nhất
60134
Giải nhì
85898
Giải ba
10286
90407
Giải tư
64434
57285
50803
32338
44118
96029
08731
Giải năm
0850
Giải sáu
0298
3382
3377
Giải bảy
731
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
503,5,7
3218
829
0312,42,8
3249
0,850
86 
0,777
1,3,9282,5,6
2,4982
 
Ngày: 01/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
327993
Giải nhất
63159
Giải nhì
37923
Giải ba
10616
91347
Giải tư
80986
65304
74487
61225
35538
88426
92985
Giải năm
1219
Giải sáu
2049
1877
0943
Giải bảy
690
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
904
 16,9
 23,5,6
2,4,938
043,7,9
2,859
1,2,7,86 
4,7,876,7
385,6,7
1,4,590,3
 
Ngày: 24/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
943397
Giải nhất
22081
Giải nhì
50956
Giải ba
79514
65879
Giải tư
01745
36152
05998
41770
33661
43922
08526
Giải năm
0997
Giải sáu
0646
3562
1108
Giải bảy
978
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
708
6,814
2,5,622,6,7
 3 
145,6
452,6
2,4,561,2
2,9270,8,9
0,7,981
7972,8
 
Ngày: 17/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
685684
Giải nhất
32637
Giải nhì
51219
Giải ba
02898
55762
Giải tư
64774
12169
95532
23200
73274
99717
73611
Giải năm
4800
Giải sáu
0007
7361
7349
Giải bảy
835
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02002,7
1,611,7,9
3,62 
 32,5,7
72,845,9
3,45 
 61,2,9
0,1,3742
984
1,4,698
 
Ngày: 10/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
509075
Giải nhất
22578
Giải nhì
24411
Giải ba
61652
02165
Giải tư
54581
65497
08954
94397
03334
92095
56947
Giải năm
4578
Giải sáu
4140
0197
7325
Giải bảy
015
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,811,5
525
 34
3,540,7
1,2,6,7
9
52,4
 65
4,8,9375,82
7281,7
 95,73