www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 20/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
321930
Giải nhất
79843
Giải nhì
96502
Giải ba
24424
97036
Giải tư
61444
22392
07443
67824
25718
98816
25242
Giải năm
6455
Giải sáu
2945
6714
2701
Giải bảy
160
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2
014,6,8
0,4,9242
4230,6
1,22,442,32,4,5
9
4,555
1,360
 7 
18 
492
 
Ngày: 13/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
661433
Giải nhất
94093
Giải nhì
38386
Giải ba
01983
68447
Giải tư
70947
98709
33060
99409
52715
55985
84330
Giải năm
5110
Giải sáu
8585
9299
8619
Giải bảy
413
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,6092
 10,3,5,9
 2 
1,3,8,930,3
 472
1,8250
860
427 
 83,52,6
02,1,993,9
 
Ngày: 06/01/2024
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
654403
Giải nhất
89384
Giải nhì
36045
Giải ba
87114
68025
Giải tư
38676
75489
66467
91522
71279
85594
15144
Giải năm
8849
Giải sáu
5588
4423
4113
Giải bảy
786
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03
 13,4
222,3,5
0,1,23 
1,4,7,8
9
44,5,9
2,45 
7,867
674,6,9
884,6,8,9
4,7,894
 
Ngày: 30/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
547623
Giải nhất
83202
Giải nhì
02928
Giải ba
90374
69072
Giải tư
43057
55869
18096
77729
51942
68415
87716
Giải năm
6067
Giải sáu
9905
0386
3483
Giải bảy
017
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
815,6,7
0,4,723,8,9
2,83 
742
0,157
1,8,967,9
1,5,672,4
281,3,6
2,696
 
Ngày: 23/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
176870
Giải nhất
84406
Giải nhì
52804
Giải ba
66868
65555
Giải tư
15251
27445
93959
19011
72445
75772
34897
Giải năm
1307
Giải sáu
6279
1457
7253
Giải bảy
052
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
704,6,7
1,511,3
5,72 
1,53 
0452
42,551,2,3,5
7,9
068
0,5,970,2,9
68 
5,797
 
Ngày: 16/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
018531
Giải nhất
77554
Giải nhì
13355
Giải ba
74352
15806
Giải tư
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
Giải năm
0720
Giải sáu
8853
3706
3617
Giải bảy
468
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,9062
3217
5,820,9
4,5312
543,8
552,3,4,5
0267,8
1,678
4,6,782
290
 
Ngày: 09/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
903175
Giải nhất
83325
Giải nhì
54358
Giải ba
30777
30977
Giải tư
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
Giải năm
8176
Giải sáu
9298
7490
8076
Giải bảy
867
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
905
 13,4,7
 25
13 
149
0,2,5,755,8
72672
1,62,7275,62,72
5,989
4,890,8