www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 19/06/2021
XSLA - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
915971
Giải nhất
45958
Giải nhì
70580
Giải ba
50155
95173
Giải tư
29035
50283
11644
51838
78228
92210
52668
Giải năm
5861
Giải sáu
9852
2785
8695
Giải bảy
115
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
6,710,5
528
7,834,5,8
3,444
1,3,5,8
9
52,5,8
 61,8
 71,3
2,3,5,680,3,5
 95
 
Ngày: 12/06/2021
XSLA - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
777481
Giải nhất
17815
Giải nhì
71771
Giải ba
23911
35053
Giải tư
79243
09721
80940
06094
43689
20728
44158
Giải năm
4780
Giải sáu
5863
4506
3853
Giải bảy
783
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,806
1,2,7,811,5
 21,8
4,52,6,83 
940,3
1,7532,8
063
 71,5
2,580,1,3,9
894
 
Ngày: 05/06/2021
XSLA - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
156776
Giải nhất
75455
Giải nhì
62176
Giải ba
83455
92439
Giải tư
55528
25221
04978
53275
98801
68986
17262
Giải năm
5512
Giải sáu
2243
3074
1558
Giải bảy
012
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,2122
12,621,8
439
743
0,52,7552,8
72,862
 74,5,62,8
2,5,786
39 
 
Ngày: 29/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
932656
Giải nhất
96577
Giải nhì
88996
Giải ba
60241
42354
Giải tư
52099
30429
70560
35630
73008
56829
50122
Giải năm
9887
Giải sáu
4925
3690
0036
Giải bảy
363
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
3,6,908
41 
2,722,5,92
630,6
541
254,6
3,5,960,3
7,872,7
087
22,990,6,9
 
Ngày: 22/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
830497
Giải nhất
59352
Giải nhì
51961
Giải ba
84126
49271
Giải tư
78058
26713
10608
85062
28294
25937
25094
Giải năm
8161
Giải sáu
3139
0293
0912
Giải bảy
924
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 08
62,712,3
1,5,624,6
1,937,9
2,924 
 52,8
2612,2
3,971
0,589
3,893,42,7
 
Ngày: 15/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
144148
Giải nhất
68934
Giải nhì
43400
Giải ba
54769
66515
Giải tư
60805
48087
38249
80990
66765
33886
09390
Giải năm
9077
Giải sáu
8208
2375
1720
Giải bảy
662
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200,5,8
 15
3,620
 32,4
348,9
0,1,6,75 
862,5,9
7,875,7
0,486,7
4,6902
 
Ngày: 08/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
671446
Giải nhất
44674
Giải nhì
59816
Giải ba
79677
08340
Giải tư
36423
87239
20832
14975
52404
12317
45094
Giải năm
9369
Giải sáu
7260
4960
4826
Giải bảy
606
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,6204,6
 16,7
323,6
232,9
0,7,9240,6
75 
0,1,2,4602,9
1,774,5,7
 8 
3,6942