www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 18/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
033554
Giải nhất
14351
Giải nhì
33488
Giải ba
60766
56412
Giải tư
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
Giải năm
4873
Giải sáu
0910
0217
2485
Giải bảy
778
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
2,4,5,810,2,7
121,7
3,733,8,9
541
851,4
666
1,273,8
3,7,881,5,8
390
 
Ngày: 11/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
101272
Giải nhất
29969
Giải nhì
47419
Giải ba
29797
14063
Giải tư
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
Giải năm
4119
Giải sáu
2214
0131
2281
Giải bảy
806
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,32,8,914,92
6,72 
6312,4,9
1,34 
75 
062,3,9
970,2,5
 81
12,3,691,7
 
Ngày: 04/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
200606
Giải nhất
80830
Giải nhì
94577
Giải ba
96785
31942
Giải tư
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
Giải năm
4661
Giải sáu
6411
3106
5545
Giải bảy
587
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8062
1,6,911
2,422,9
 30
 42,5,9
4,6,856
02,561,5
7,877,9
 80,5,7
2,4,791
 
Ngày: 28/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
755944
Giải nhất
49671
Giải nhì
76449
Giải ba
47571
35588
Giải tư
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
Giải năm
8365
Giải sáu
6091
8108
6370
Giải bảy
318
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,701,8
0,72,9218
222,6
430,5
443,4,9
3,65 
2,665,6
 70,12
0,1,888
4912
 
Ngày: 21/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
044937
Giải nhất
63450
Giải nhì
23355
Giải ba
38910
92675
Giải tư
21276
02597
18892
85485
16997
31833
46081
Giải năm
4630
Giải sáu
9025
8022
0631
Giải bảy
531
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
33,810
2,922,5
330,13,3,7
 4 
2,5,7,850,5
76 
3,9275,6
 81,5
 92,72
 
Ngày: 14/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
620613
Giải nhất
40854
Giải nhì
74965
Giải ba
38287
23612
Giải tư
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
Giải năm
2663
Giải sáu
8772
7290
3191
Giải bảy
620
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
2,7,912,3
1,3,720,1
1,632
52,64 
6542,6,9
5,763,4,5
871,2,6
 87
590,1
 
Ngày: 07/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
723191
Giải nhất
73577
Giải nhì
71709
Giải ba
56398
40285
Giải tư
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
Giải năm
6978
Giải sáu
6422
7120
3688
Giải bảy
257
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,709
921 
22,5,720,22
43 
543,8
852,4,7
 6 
5,770,2,7,8
4,7,8,985,8
0912,8