www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 18/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
770175
Giải nhất
05961
Giải nhì
80135
Giải ba
88756
39968
Giải tư
75636
47586
94579
51624
30536
00797
10570
Giải năm
0062
Giải sáu
7595
2862
4155
Giải bảy
223
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
61 
6223,4
235,62,7
24 
3,5,7,955,6
32,5,861,22,8
3,970,5,9
686
795,7
 
Ngày: 11/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
804991
Giải nhất
44104
Giải nhì
64310
Giải ba
94115
40933
Giải tư
48189
58104
85438
00947
14362
81237
88386
Giải năm
1801
Giải sáu
1486
3660
9902
Giải bảy
614
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,42
0,910,4,5
0,623
2,333,7,8
02,147
15 
8260,2
3,47 
3862,9
891
 
Ngày: 04/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
105598
Giải nhất
77724
Giải nhì
35701
Giải ba
43109
37762
Giải tư
95336
68702
62198
75783
98806
64172
97842
Giải năm
5519
Giải sáu
6827
5471
6714
Giải bảy
861
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,9
0,6,7,914,9
0,4,6,724,7
836
1,242
 5 
0,361,2
271,2
9283
0,191,82
 
Ngày: 25/02/2023
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
964522
Giải nhất
95974
Giải nhì
08372
Giải ba
84516
13315
Giải tư
50683
30460
14869
21711
23214
61485
82463
Giải năm
8482
Giải sáu
3715
4975
3519
Giải bảy
689
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
60 
111,4,52,6
9
2,7,822
6,83 
1,74 
12,7,85 
1,860,3,9
 72,4,5
 82,3,5,6
9
1,6,89 
 
Ngày: 18/02/2023
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
352100
Giải nhất
71594
Giải nhì
25465
Giải ba
11018
92688
Giải tư
63078
20418
01281
53391
93006
18844
78429
Giải năm
7915
Giải sáu
3730
4502
6880
Giải bảy
186
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,2,6
8,9215,82
029
 30
4,944
1,65 
0,865
 78
12,7,880,1,6,8
2912,4
 
Ngày: 11/02/2023
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
845326
Giải nhất
75505
Giải nhì
55455
Giải ba
83632
33729
Giải tư
84657
91359
98055
59558
53472
95496
36971
Giải năm
7453
Giải sáu
7448
7826
2274
Giải bảy
956
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05
71 
3,7262,9
532,6
748
0,5253,52,6,7
8,9
22,3,5,96 
571,2,4
4,58 
2,596
 
Ngày: 04/02/2023
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
206576
Giải nhất
91993
Giải nhì
24521
Giải ba
06113
74835
Giải tư
86343
63484
71488
51956
26337
24923
68153
Giải năm
5312
Giải sáu
2059
6967
7063
Giải bảy
804
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 04
212,3
121,3
1,2,4,5
6,9
35,7
0,843
353,6,9
5,763,7
3,676,8
7,884,8
593