www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 16/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
018531
Giải nhất
77554
Giải nhì
13355
Giải ba
74352
15806
Giải tư
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
Giải năm
0720
Giải sáu
8853
3706
3617
Giải bảy
468
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,9062
3217
5,820,9
4,5312
543,8
552,3,4,5
0267,8
1,678
4,6,782
290
 
Ngày: 09/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
903175
Giải nhất
83325
Giải nhì
54358
Giải ba
30777
30977
Giải tư
96767
38455
21505
80917
71189
82813
43049
Giải năm
8176
Giải sáu
9298
7490
8076
Giải bảy
867
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
905
 13,4,7
 25
13 
149
0,2,5,755,8
72672
1,62,7275,62,72
5,989
4,890,8
 
Ngày: 02/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
669051
Giải nhất
04281
Giải nhì
35332
Giải ba
26475
26054
Giải tư
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
Giải năm
1974
Giải sáu
9085
9453
7709
Giải bảy
947
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5092
5,810
3,827
4,532
5,743,7
7,850,1,3,4
7,8
 6 
2,4,574,5
581,2,5
029 
 
Ngày: 25/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
736932
Giải nhất
12463
Giải nhì
26503
Giải ba
54079
16935
Giải tư
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
Giải năm
1502
Giải sáu
3575
1920
4916
Giải bảy
027
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,3,7,8
 10,6
0,320,7
0,632,5,9
 4 
3,7,850
1,663,6,9
0,275,9
085
3,6,79 
 
Ngày: 18/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
033554
Giải nhất
14351
Giải nhì
33488
Giải ba
60766
56412
Giải tư
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
Giải năm
4873
Giải sáu
0910
0217
2485
Giải bảy
778
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
2,4,5,810,2,7
121,7
3,733,8,9
541
851,4
666
1,273,8
3,7,881,5,8
390
 
Ngày: 11/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
101272
Giải nhất
29969
Giải nhì
47419
Giải ba
29797
14063
Giải tư
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
Giải năm
4119
Giải sáu
2214
0131
2281
Giải bảy
806
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,32,8,914,92
6,72 
6312,4,9
1,34 
75 
062,3,9
970,2,5
 81
12,3,691,7
 
Ngày: 04/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
200606
Giải nhất
80830
Giải nhì
94577
Giải ba
96785
31942
Giải tư
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
Giải năm
4661
Giải sáu
6411
3106
5545
Giải bảy
587
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,8062
1,6,911
2,422,9
 30
 42,5,9
4,6,856
02,561,5
7,877,9
 80,5,7
2,4,791