www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 16/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
649653
Giải nhất
16849
Giải nhì
42681
Giải ba
86027
85674
Giải tư
17250
23525
53012
72573
86166
05309
42907
Giải năm
7133
Giải sáu
1507
8222
8178
Giải bảy
310
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8072,9
810,2
1,222,5,7
3,5,733
749
250,3
666
02,273,4,8
780,1
0,49 
 
Ngày: 09/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
639916
Giải nhất
34577
Giải nhì
84865
Giải ba
65869
03316
Giải tư
32251
44156
33314
74047
22573
34482
64705
Giải năm
9310
Giải sáu
9716
7037
4732
Giải bảy
705
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1052
510,4,63
3,82 
732,7
147
02,651,6
13,5,965,9
3,4,773,7
 82
696
 
Ngày: 02/10/2010
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
316803
Giải nhất
21996
Giải nhì
05015
Giải ba
27969
98786
Giải tư
86192
58321
72776
86854
14297
91250
67473
Giải năm
7826
Giải sáu
4637
1615
9256
Giải bảy
251
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
503
2,5152
921,6
0,737,8
54 
1250,1,4,6
2,5,7,8
9
69
3,973,6
386
692,6,7
 
Ngày: 25/09/2010
XSLA - Loại vé: L: 9K4
Giải ĐB
543950
Giải nhất
30700
Giải nhì
97003
Giải ba
94412
13447
Giải tư
50929
73499
99232
05474
35771
81357
31893
Giải năm
5267
Giải sáu
9582
1084
3214
Giải bảy
620
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3
712,4
1,3,820,92
0,932
1,7,847
 50,7
 67
4,5,671,4
 82,4
22,993,9
 
Ngày: 18/09/2010
XSLA - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
192193
Giải nhất
05453
Giải nhì
29217
Giải ba
76319
57575
Giải tư
80612
11344
05420
88914
11361
25361
47187
Giải năm
6248
Giải sáu
1673
6961
8848
Giải bảy
294
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
20 
6312,4,7,9
120
4,5,7,93 
1,4,943,4,82
753
 613
1,873,5
4287
193,4
 
Ngày: 11/09/2010
XSLA - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
119637
Giải nhất
57908
Giải nhì
49832
Giải ba
94074
65098
Giải tư
69562
75575
00038
81515
88051
61703
38980
Giải năm
7070
Giải sáu
6653
0747
9570
Giải bảy
928
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
72,803,8
513,5
3,628
0,1,532,7,8
747
1,751,3
 62
3,4702,4,5
0,2,3,980
 98
 
Ngày: 04/09/2010
XSLA - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
182156
Giải nhất
57475
Giải nhì
59962
Giải ba
86499
79978
Giải tư
95044
68911
96706
85883
64271
65271
17410
Giải năm
8146
Giải sáu
8620
0351
6827
Giải bảy
039
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,206
1,5,7210,1
620,6,7
839
444,6
751,6
0,2,4,562
2712,5,8
783
3,999