www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 15/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
144148
Giải nhất
68934
Giải nhì
43400
Giải ba
54769
66515
Giải tư
60805
48087
38249
80990
66765
33886
09390
Giải năm
9077
Giải sáu
8208
2375
1720
Giải bảy
662
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,9200,5,8
 15
3,620
 32,4
348,9
0,1,6,75 
862,5,9
7,875,7
0,486,7
4,6902
 
Ngày: 08/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
671446
Giải nhất
44674
Giải nhì
59816
Giải ba
79677
08340
Giải tư
36423
87239
20832
14975
52404
12317
45094
Giải năm
9369
Giải sáu
7260
4960
4826
Giải bảy
606
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,6204,6
 16,7
323,6
232,9
0,7,9240,6
75 
0,1,2,4602,9
1,774,5,7
 8 
3,6942
 
Ngày: 01/05/2021
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
665363
Giải nhất
70544
Giải nhì
82716
Giải ba
56039
20635
Giải tư
15033
91673
01504
55253
25044
86016
33649
Giải năm
6763
Giải sáu
2117
6102
1481
Giải bảy
792
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
8162,7
0,92 
3,5,62,733,5,7,9
0,42442,9
353
12632
1,373
 81
3,492
 
Ngày: 24/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
237095
Giải nhất
08695
Giải nhì
12493
Giải ba
28121
75120
Giải tư
66104
94954
81987
45714
13151
87092
62354
Giải năm
6889
Giải sáu
7445
2356
4071
Giải bảy
308
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
204,8
2,5,7,814
920,1
93 
0,1,5245
4,9251,42,6
56 
871
081,7,9
892,3,52
 
Ngày: 17/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
393629
Giải nhất
80724
Giải nhì
67044
Giải ba
46372
85331
Giải tư
03115
13349
17942
18070
91523
13691
12447
Giải năm
9937
Giải sáu
0491
7256
8031
Giải bảy
108
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
708
32,9215
4,723,4,9
2312,7
2,442,4,7,8
9
156
56 
3,470,2
0,48 
2,4912
 
Ngày: 10/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
160815
Giải nhất
73661
Giải nhì
12839
Giải ba
44825
58490
Giải tư
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
Giải năm
5126
Giải sáu
1092
8915
0924
Giải bảy
196
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
901
0,6214,53
924,5,6,7
839
1,2,645
13,2,45 
2,9612,4
27 
 83
390,2,6
 
Ngày: 03/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
376601
Giải nhất
92534
Giải nhì
88649
Giải ba
17094
67874
Giải tư
33322
52090
72902
88452
25917
51207
36707
Giải năm
2296
Giải sáu
4321
5159
8820
Giải bảy
080
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,8,901,2,72
0,217
0,2,520,1,2
834
3,7,949
 52,9
96 
02,174
 80,3
4,590,4,6