www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 14/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
603390
Giải nhất
87854
Giải nhì
21014
Giải ba
32745
60692
Giải tư
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
Giải năm
6408
Giải sáu
9830
7670
7861
Giải bảy
814
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
9
03,5,8
610,42
7,928
030
12,545
0,4,854
860,1
 70,2
0,285,6
 90,2
 
Ngày: 07/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
142837
Giải nhất
18803
Giải nhì
32863
Giải ba
93622
63365
Giải tư
34650
23946
01781
05010
79524
13068
96285
Giải năm
9045
Giải sáu
4627
8120
5929
Giải bảy
868
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,500,3
810
220,2,4,7
9
0,637
245,6
4,6,850
463,5,82
2,37 
6281,5
29 
 
Ngày: 31/08/2024
XSLA - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
352335
Giải nhất
55402
Giải nhì
53233
Giải ba
54159
09319
Giải tư
57361
87332
75173
00582
56782
47624
18934
Giải năm
5690
Giải sáu
2599
4659
4194
Giải bảy
337
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
902
619
0,3,8224
3,732,3,4,5
7
2,3,5,94 
354,92
 61
373
 822
1,52,990,4,9
 
Ngày: 24/08/2024
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
835714
Giải nhất
71050
Giải nhì
30160
Giải ba
22239
37063
Giải tư
73991
30123
84164
10705
52269
04756
20794
Giải năm
9599
Giải sáu
0676
0799
7729
Giải bảy
385
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5,605
914
 23,9
2,639
1,6,8,94 
0,850,6
5,760,3,4,9
 76
 84,5
2,3,6,9291,4,92
 
Ngày: 17/08/2024
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
038725
Giải nhất
45031
Giải nhì
89920
Giải ba
44341
02967
Giải tư
05363
23678
40703
83611
19217
69008
38114
Giải năm
9365
Giải sáu
1854
7104
1802
Giải bảy
378
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
202,3,4,8
1,3,411,4,7
020,5
0,631
0,1,541
2,654
 63,5,7
1,6,9782
0,728 
 97
 
Ngày: 10/08/2024
XSLA - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
022329
Giải nhất
72570
Giải nhì
80853
Giải ba
40735
05096
Giải tư
81424
63565
82189
07571
44419
07914
25792
Giải năm
8829
Giải sáu
2840
2104
0742
Giải bảy
566
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,704
714,92
4,924,92
535
0,1,240,2
3,653
6,965,6
 70,1
 89
12,22,892,6
 
Ngày: 03/08/2024
XSLA - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
680029
Giải nhất
41862
Giải nhì
41797
Giải ba
44292
71425
Giải tư
88969
72740
49525
22207
96799
59777
59749
Giải năm
7156
Giải sáu
1845
6156
5768
Giải bảy
914
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
407
 14
6,9252,9
 3 
140,5,9
22,4,6562
5262,5,8,9
0,7,977
68 
2,4,6,992,7,9