www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 13/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
569704
Giải nhất
65753
Giải nhì
10854
Giải ba
89808
65235
Giải tư
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
Giải năm
4109
Giải sáu
1392
0560
5778
Giải bảy
800
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,4,82,9
 19
4,920,3
2,5,635
0,540,2
3,553,4,5
 60,3
 78
02,78 
0,192
 
Ngày: 06/04/2024
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
522519
Giải nhất
86352
Giải nhì
58950
Giải ba
78642
20985
Giải tư
58946
58108
76959
92181
41257
93875
44812
Giải năm
3383
Giải sáu
8294
4262
1335
Giải bảy
446
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
508
8212,9
1,4,5,62 
835
942,62
3,7,850,2,7,9
4262
575
0812,3,5
1,594
 
Ngày: 30/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
565625
Giải nhất
17584
Giải nhì
45026
Giải ba
72684
36600
Giải tư
14979
09493
30076
90293
67243
78572
11717
Giải năm
8873
Giải sáu
9738
4040
0424
Giải bảy
203
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
 17
724,5,6
0,4,7,9238
2,8240,3
256
2,5,76 
172,3,6,9
3842
7932
 
Ngày: 23/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
706387
Giải nhất
11432
Giải nhì
18522
Giải ba
42132
04321
Giải tư
92127
85779
15239
54189
91404
59544
26877
Giải năm
5192
Giải sáu
9654
7497
7772
Giải bảy
347
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04
21 
2,32,7,921,2,7
 322,92
0,4,544,7
 54
 6 
2,4,7,8
9
72,7,9
 87,9
32,7,892,7
 
Ngày: 16/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
879406
Giải nhất
07272
Giải nhì
86078
Giải ba
38130
15041
Giải tư
46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900
Giải năm
7586
Giải sáu
3337
7935
2687
Giải bảy
593
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,6
421 
72 
9230,5,72
 412
350
0,868
32,872,8
6,786,7,9
890,32
 
Ngày: 09/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
349403
Giải nhất
18730
Giải nhì
16876
Giải ba
55435
87645
Giải tư
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
Giải năm
7344
Giải sáu
6008
7853
6654
Giải bảy
639
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
5,612,5
1,62 
0,530,52,9
4,544,5
1,32,451,3,4
761,2
776,7
080
39 
 
Ngày: 02/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
781762
Giải nhất
14533
Giải nhì
30187
Giải ba
44859
42928
Giải tư
93173
49558
51995
43373
11907
70544
09985
Giải năm
4946
Giải sáu
0844
4040
4143
Giải bảy
015
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
407
 15
627,8
3,4,7233
4240,3,42,6
1,8,958,9
462
0,2,8732
2,585,7
595