www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 12/06/2010
XSLA - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
291089
Giải nhất
28658
Giải nhì
83314
Giải ba
97990
44342
Giải tư
96857
08611
13908
71670
18175
70480
07034
Giải năm
9917
Giải sáu
1254
1606
6773
Giải bảy
380
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,83,906,8
111,4,7
42 
734
1,3,542
754,7,8
06 
1,570,3,5
0,5803,9
890
 
Ngày: 05/06/2010
XSLA - Loại vé: L:6K1
Giải ĐB
247283
Giải nhất
54842
Giải nhì
52471
Giải ba
76533
55505
Giải tư
85968
51265
30025
12292
69867
12661
54084
Giải năm
8460
Giải sáu
0165
1791
3810
Giải bảy
314
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,605
6,7,910,4
4,925
3,833,4
1,3,842
0,2,625 
 60,1,52,7
8
671
683,4
 91,2
 
Ngày: 29/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K5
Giải ĐB
145454
Giải nhất
11333
Giải nhì
41296
Giải ba
32771
34913
Giải tư
59971
65791
64740
31570
02794
10898
03797
Giải năm
1906
Giải sáu
8232
8554
5407
Giải bảy
907
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,706,72
72,913
32 
1,332,3
52,940
 542
0,96 
02,970,12
928 
 91,4,6,7
82
 
Ngày: 22/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K4
Giải ĐB
751970
Giải nhất
59250
Giải nhì
84388
Giải ba
67885
49815
Giải tư
35179
23837
72598
35955
34634
09071
81830
Giải năm
4320
Giải sáu
7224
7001
5605
Giải bảy
527
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,701,5
0,715
 20,4,7
 30,4,7
2,34 
0,1,5,850,5
 6 
2,3,770,1,7,9
8,985,8
798
 
Ngày: 15/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
831555
Giải nhất
28625
Giải nhì
35453
Giải ba
23366
19621
Giải tư
12432
36116
50112
42303
00227
32883
36430
Giải năm
5998
Giải sáu
9809
1175
8288
Giải bảy
883
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
303,9
212,6
1,321,5,7
0,5,7,8230,2
 4 
2,5,753,5
1,666
273,5
8,9832,8
098
 
Ngày: 08/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K2
Giải ĐB
288111
Giải nhất
65478
Giải nhì
00643
Giải ba
65199
90520
Giải tư
75601
27519
76578
25135
18668
38442
67190
Giải năm
1045
Giải sáu
5932
3257
6618
Giải bảy
528
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,111,8,9
3,420,8
4,732,5
 42,3,5
3,457
 68
573,82
1,2,6,728 
1,990,9
 
Ngày: 01/05/2010
XSLA - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
428705
Giải nhất
44561
Giải nhì
59442
Giải ba
23586
58416
Giải tư
06449
38200
59853
40516
08256
05562
03004
Giải năm
1915
Giải sáu
0546
0587
7490
Giải bảy
925
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,5
615,62,8
4,625
53 
042,6,9
0,1,253,6
12,4,5,861,2
87 
186,7
490