www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 12/02/2022
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
059781
Giải nhất
00707
Giải nhì
68332
Giải ba
21585
63377
Giải tư
90342
23262
40386
00892
80667
46455
86280
Giải năm
3923
Giải sáu
5789
4736
4527
Giải bảy
587
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
807
81 
3,4,6,7
9
23,7
232,6
 42
5,855
3,862,7
0,2,6,7
8
72,7
 80,1,5,6
7,9
892
 
Ngày: 05/02/2022
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
568932
Giải nhất
10823
Giải nhì
45444
Giải ba
66176
94240
Giải tư
75130
92221
24822
08684
89137
69538
50851
Giải năm
5822
Giải sáu
4904
0788
2808
Giải bảy
632
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,404,8
2,51 
22,3221,22,3
230,22,5,7
8
0,4,840,4
351
76 
376
0,3,884,8
 9 
 
Ngày: 29/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
947602
Giải nhất
55682
Giải nhì
36080
Giải ba
79933
65258
Giải tư
21875
23072
65891
40431
04738
71783
79455
Giải năm
5878
Giải sáu
5636
3949
8908
Giải bảy
492
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,802,8
3,91 
0,7,8,92 
3,831,3,6,8
 49
5,755,8
36 
 70,2,5,8
0,3,5,780,2,3
491,2
 
Ngày: 22/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
362822
Giải nhất
09076
Giải nhì
50508
Giải ba
02415
98657
Giải tư
70267
92964
44952
72342
40619
79552
92249
Giải năm
0671
Giải sáu
5182
1218
5497
Giải bảy
739
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,715,8,9
2,4,52,821,2
 39
642,9
1522,7
764,7
5,6,971,6
0,182
1,3,497
 
Ngày: 15/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
072034
Giải nhất
51509
Giải nhì
21919
Giải ba
65863
39154
Giải tư
90642
58544
08499
14031
85901
53134
38475
Giải năm
9685
Giải sáu
9214
4219
5971
Giải bảy
400
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3,6,714,92
42 
631,42
1,32,4,542,4
7,854
 61,3
 71,5
 85
0,12,999
 
Ngày: 08/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
049810
Giải nhất
83690
Giải nhì
99900
Giải ba
44301
74320
Giải tư
98675
78134
00190
75058
11613
65554
22957
Giải năm
4909
Giải sáu
7180
0121
1435
Giải bảy
536
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
92
00,1,9
0,210,3
 20,1
134,5,6
3,54 
3,6,754,7,8
365
575
580
0902
 
Ngày: 01/01/2022
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
688807
Giải nhất
63093
Giải nhì
41028
Giải ba
91927
29598
Giải tư
80824
42459
13087
11612
89258
57900
85996
Giải năm
3745
Giải sáu
1720
4097
1290
Giải bảy
796
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,7
 12,7
120,4,7,8
93 
245
458,9
926 
0,1,2,8
9
7 
2,5,987
590,3,62,7
8