www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 10/09/2022
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
852061
Giải nhất
38069
Giải nhì
75217
Giải ba
79081
90297
Giải tư
34588
16921
96245
90227
01024
74061
22965
Giải năm
3649
Giải sáu
0480
1526
6127
Giải bảy
439
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,63,817
 21,4,6,72
 39
245,9
4,65 
2613,5,9
1,22,97 
880,1,8
3,4,697
 
Ngày: 03/09/2022
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
698715
Giải nhất
13230
Giải nhì
88487
Giải ba
06370
32144
Giải tư
57013
14511
55541
71350
93487
72147
73099
Giải năm
9642
Giải sáu
4458
4429
3073
Giải bảy
529
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,5,70 
1,411,3,5
426,92
1,730
441,2,4,7
150,8
26 
4,8270,3
5872
22,999
 
Ngày: 27/08/2022
XSLA - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
201056
Giải nhất
12553
Giải nhì
13733
Giải ba
16082
39058
Giải tư
72297
84796
74447
98172
04375
78575
09585
Giải năm
4291
Giải sáu
5169
5487
8485
Giải bảy
068
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02
91 
0,7,82 
3,533
 47
72,8253,6,8
5,968,9
4,8,972,52
5,682,52,7
691,6,7
 
Ngày: 20/08/2022
XSLA - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
997752
Giải nhất
59586
Giải nhì
41899
Giải ba
80425
63321
Giải tư
69533
88315
52246
95098
49334
95779
72849
Giải năm
3807
Giải sáu
1444
8218
0584
Giải bảy
145
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
215,8
521,5
333,4
0,3,4,844,5,6,9
1,2,452
4,86 
079
1,984,6
4,7,998,9
 
Ngày: 13/08/2022
XSLA - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
335361
Giải nhất
40673
Giải nhì
97421
Giải ba
62245
53728
Giải tư
43041
45912
41943
89717
99994
13139
50453
Giải năm
7986
Giải sáu
3180
4778
1073
Giải bảy
385
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,612,7
121,8
4,5,7234,9
3,941,3,5
4,853
861
1732,8
2,780,5,6
394
 
Ngày: 06/08/2022
XSLA - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
508665
Giải nhất
26503
Giải nhì
64072
Giải ba
02282
08124
Giải tư
82071
77736
38885
22788
08285
35839
71199
Giải năm
6451
Giải sáu
4242
6832
0597
Giải bảy
441
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,5,71 
3,4,7,824
032,5,6,9
241,2
3,6,8251
365
971,2
882,52,8
3,997,9
 
Ngày: 30/07/2022
XSLA - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
944892
Giải nhất
56781
Giải nhì
58427
Giải ba
73050
65126
Giải tư
12901
69062
67460
66996
16178
84394
88562
Giải năm
0360
Giải sáu
1509
2876
4887
Giải bảy
997
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,9
0,81 
62,926,7
 3 
6,94 
 50
2,7,9602,22,4
2,8,976,8
781,7
092,4,6,7