www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 10/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
160815
Giải nhất
73661
Giải nhì
12839
Giải ba
44825
58490
Giải tư
71414
29201
78461
24315
51764
40827
48945
Giải năm
5126
Giải sáu
1092
8915
0924
Giải bảy
196
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
901
0,6214,53
924,5,6,7
839
1,2,645
13,2,45 
2,9612,4
27 
 83
390,2,6
 
Ngày: 03/04/2021
XSLA - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
376601
Giải nhất
92534
Giải nhì
88649
Giải ba
17094
67874
Giải tư
33322
52090
72902
88452
25917
51207
36707
Giải năm
2296
Giải sáu
4321
5159
8820
Giải bảy
080
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,8,901,2,72
0,217
0,2,520,1,2
834
3,7,949
 52,9
96 
02,174
 80,3
4,590,4,6
 
Ngày: 27/03/2021
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
090664
Giải nhất
72539
Giải nhì
54944
Giải ba
89847
47112
Giải tư
23397
18304
44263
64238
21610
34131
67459
Giải năm
3781
Giải sáu
3751
7361
8199
Giải bảy
229
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,704
3,5,6,810,2
129
631,8,9
0,4,644,7
 51,9
 61,3,4
4,970
381
2,3,5,997,9
 
Ngày: 20/03/2021
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
042869
Giải nhất
87587
Giải nhì
08962
Giải ba
88220
85044
Giải tư
28424
60882
45245
69644
03613
74465
44503
Giải năm
2784
Giải sáu
8934
2531
0623
Giải bảy
460
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,603
313
6,820,3,4
0,1,231,4
2,3,42,8442,5
4,65 
 60,2,5,9
87 
 82,4,7
6,999
 
Ngày: 13/03/2021
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
925877
Giải nhất
88427
Giải nhì
21283
Giải ba
21318
20966
Giải tư
48475
18486
87966
62516
77543
85579
55980
Giải năm
7806
Giải sáu
4689
2248
3131
Giải bảy
480
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
8206
316,8
 27
4,831
 43,82
75 
0,1,62,8662
2,775,7,9
1,42802,3,6,9
7,89 
 
Ngày: 06/03/2021
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
777809
Giải nhất
95650
Giải nhì
26380
Giải ba
76651
07070
Giải tư
95963
90163
93639
54091
35164
15040
71634
Giải năm
8912
Giải sáu
7083
0237
1185
Giải bảy
990
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,8
9
09
5,912
12 
62,834,7,9
3,640,8
850,1
 632,4
370
480,3,5
0,390,1
 
Ngày: 27/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
612652
Giải nhất
11942
Giải nhì
32555
Giải ba
95117
49526
Giải tư
45853
45973
82323
15159
00957
03089
37487
Giải năm
7375
Giải sáu
1260
3942
5695
Giải bảy
680
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
 17
42,523,6
2,5,73 
 422
5,72,952,3,5,7
9
260
1,5,873,52
 80,7,9
5,895