www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 09/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
096908
Giải nhất
95826
Giải nhì
07035
Giải ba
81180
92817
Giải tư
03724
68816
20006
39729
70714
57656
39344
Giải năm
9697
Giải sáu
3406
0531
9018
Giải bảy
738
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
8062,82
314,6,7,8
 24,6,9
 31,5,8
1,2,444
356
02,1,2,56 
1,97 
02,1,380
297
 
Ngày: 02/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
205144
Giải nhất
92804
Giải nhì
56216
Giải ba
66287
87110
Giải tư
74196
15193
18044
11903
98935
19565
57093
Giải năm
9345
Giải sáu
6662
1033
6827
Giải bảy
998
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
103,4
 10,6
627
0,3,9233,5
0,42442,5
3,4,65 
1,962,5,7
2,6,87 
987
 932,6,8
 
Ngày: 23/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
851705
Giải nhất
91454
Giải nhì
74951
Giải ba
76724
02573
Giải tư
04471
52985
34354
64194
77241
68085
61402
Giải năm
3165
Giải sáu
3238
5636
9695
Giải bảy
738
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,5
4,5,71 
024
736,82
2,52,941
0,6,82,951,42
365
 71,3
32852
 94,5
 
Ngày: 16/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
247259
Giải nhất
70483
Giải nhì
54077
Giải ba
14343
09230
Giải tư
40076
97516
64790
05476
41216
77348
09608
Giải năm
4880
Giải sáu
4399
1773
9897
Giải bảy
647
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,8,908
 162
 2 
4,7,830
 43,7,8
 592
12,726 
4,7,973,62,7
0,480,3
52,990,7,9
 
Ngày: 09/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
974452
Giải nhất
39238
Giải nhì
26897
Giải ba
76255
54341
Giải tư
24053
09965
76426
04916
15408
13746
33010
Giải năm
4367
Giải sáu
6120
5999
7314
Giải bảy
356
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,208
410,42,6
520,6
538
1241,6
5,652,3,5,6
1,2,4,565,7
6,97 
0,38 
997,9
 
Ngày: 02/02/2019
XSLA - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
258538
Giải nhất
34696
Giải nhì
28490
Giải ba
26930
34640
Giải tư
73276
38819
70780
38772
76648
09093
96219
Giải năm
3017
Giải sáu
4364
8835
5376
Giải bảy
740
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,42,8,90 
 17,92
72 
930,5,8
6402,8
3,65 
72,964,5
172,62
3,480
1290,3,6
 
Ngày: 26/01/2019
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
234904
Giải nhất
36473
Giải nhì
50190
Giải ba
36145
70194
Giải tư
59003
57314
68253
36472
23818
15170
24402
Giải năm
8692
Giải sáu
9602
5554
0347
Giải bảy
601
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
7,901,22,3,4
0,614,8
02,7,92 
0,5,73 
0,1,5,945,7
453,4
 61
470,2,3
18 
 90,2,4